PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG VỢ CHỒNG SAU LY HÔN: TRANH CHẤP PHỨC TẠP VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT

Ngày đăng: 06/06/2025
Luật Sư Khánh Hòa

1. Cơ sở pháp lý về chia tài sản vợ chồng khi ly hôn

Căn cứ pháp luật chính bao gồm:

- Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về nguyên tắc chia tài sản chung.

- Điều 33, 43, 44 quy định tài sản chung và riêng trong thời kỳ hôn nhân.

- Bộ luật Dân sự 2015 về quyền sở hữu, định đoạt, chia tài sản.

- Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTPán lệ số 03/2016/AL hướng dẫn áp dụng pháp luật trong giải quyết chia tài sản.

Tòa án sẽ căn cứ các điều khoản trên để xác định đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng và áp dụng nguyên tắc chia phù hợp.

2. Tài sản chung và tài sản riêng: Cần phân biệt rõ

Tài sản chung vợ chồng là tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm:

- Thu nhập từ lao động, kinh doanh, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.

- Tài sản do hai vợ chồng cùng tạo lập hoặc tặng cho chung.

- Tài sản không rõ là của ai được mặc định là tài sản chung (theo Điều 33 Luật HNGĐ).

Tài sản riêng bao gồm:

- Tài sản có trước hôn nhân.

- Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng.

- Tài sản được chia riêng theo văn bản hoặc theo bản án.

- Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân (tư trang, đồ dùng riêng).

Vấn đề phát sinh thường gặp:

- Một bên cho rằng tài sản là riêng (do cha mẹ cho), bên kia cho là chung.

- Không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản.

- Tài sản đứng tên một người nhưng được tạo lập bằng công sức chung.

3. Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình, việc chia tài sản chung khi ly hôn được thực hiện theo nguyên tắc:

- Chia đôi nhưng có xem xét yếu tố hoàn cảnh: công sức đóng góp, điều kiện sống, lỗi trong quan hệ hôn nhân.

- Tài sản bằng hiện vật chia không được: có thể giao cho một bên sở hữu, bên kia được thanh toán phần giá trị chênh lệch.

- Nợ chung và nghĩa vụ tài chính: chia tương ứng với tài sản hoặc thỏa thuận.

Ví dụ thực tiễn:

- Nhà đất đứng tên cả hai vợ chồng sẽ được chia đôi.

- Đất được cho riêng nhưng đã xây nhà bằng tiền chung sẽ được chia phần giá trị nhà.

- Một bên nợ riêng (cờ bạc, vay mượn không phục vụ gia đình) sẽ được bên kia không phải chịu trách nhiệm.

4. Các tranh chấp phức tạp thường gặp khi chia tài sản sau ly hôn

4.1. Tranh chấp đất đai không có sổ đỏ

Một bên đứng tên hộ khẩu, một bên góp tiền thì phải xác minh nguồn gốc tạo lập.

Nếu không chứng minh được là tài sản riêng thì xử lý theo tài sản chung.

4.2. Tài sản là công ty, cổ phần, vốn góp

Cổ phần đăng ký dưới tên một bên nhưng đầu tư trong hôn nhân thì xác định là tài sản chung.

Phải định giá doanh nghiệp để chia.

4.3. Tài sản ở nước ngoài hoặc có yếu tố nước ngoài

Phải định giá bằng tiền Việt Nam, có thể yêu cầu ủy thác tư pháp.

Khó xác minh giá trị thì dễ kéo dài vụ việc.

4.4. Một bên che giấu tài sản

Nếu chứng minh được có dấu hiệu tẩu tán, giấu tài sản thì Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời hoặc tuyên chia theo phần có lợi cho bên bị thiệt.

4.5. Cố tình ghi nợ giả để chia tài sản ít hơn

Tòa sẽ kiểm tra tính hợp pháp, thời điểm phát sinh nợ và tính hợp lý khi phân chia.

5. Hướng giải quyết và tư vấn bảo vệ quyền lợi

Trước khi khởi kiện ly hôn:

- Chuẩn bị tài liệu xác nhận nguồn gốc tài sản.

- Yêu cầu định giá tài sản, đặc biệt là đất đai, doanh nghiệp.

- Xác định nghĩa vụ chung – riêng, tài sản thế chấp.

Trong quá trình tố tụng:

- Yêu cầu Tòa tách phần tài sản để giải quyết riêng (nếu cần).

- Đề nghị áp dụng án lệ, trích lục văn bản pháp lý.

- Yêu cầu xác minh tài sản bị giấu, kê khai tài sản không trung thực.

Sau bản án:

Nếu có vi phạm tố tụng hoặc bỏ sót tài sản thì sẽ kháng cáo, giám đốc thẩm.

Kết luận, chia tài sản sau ly hôn là vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự rõ ràng trong chứng cứ, phân tích kỹ nguồn gốc tài sản và áp dụng chuẩn nguyên tắc pháp luật. Để hạn chế rủi ro, việc chuẩn bị kỹ hồ sơ và có sự đồng hành của luật sư là cách hiệu quả nhất để bảo vệ quyền lợi chính đáng trong các vụ việc ly hôn có yếu tố tranh chấp tài sản.

Chia sẻ bài viết