Ký Hợp Đồng Khi Chưa Đủ Giấy Phép – Sau Này Đã Có, Bên Còn Lại Vẫn Được Quyền Hủy Hợp Đồng?

Tình huống dưới đây là bài học đắt giá về ranh giới giữa điều kiện pháp lý tại thời điểm ký hợp đồng và thực tiễn thực hiện – liệu một bên có quyền “quay xe” hủy bỏ hợp đồng chỉ vì lý do ban đầu, dù phía còn lại đã khắc phục và hoàn thành nghĩa vụ?

Một hợp đồng xây dựng – Một lần “quay xe” đáng tiếc

Công ty A, một đơn vị cơ khí tại miền Bắc, đã ký hợp đồng xây dựng trọn gói với Công ty B – đơn vị đầu tư kho lưu trữ vật tư tại khu công nghiệp. Hợp đồng được ký kết đầy đủ, không có bất kỳ điều khoản nào yêu cầu bắt buộc nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực xây dựng tại thời điểm ký.

Ngay sau đó, Công ty A tiến hành thi công nền móng, lu nền, mua vật tư và triển khai lắp đặt kết cấu thép. Quá trình này đang diễn ra thuận lợi thì Tổng thầu (được ủy quyền bởi Chủ đầu tư) yêu cầu mở rộng kho, thay đổi thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Công ty A tiếp tục thực hiện thi công theo phần mở rộng, cập nhật báo giá mới, và được phía Tổng thầu chấp thuận.

Tuy nhiên, bất ngờ thay – khi công trình đang chờ ký phụ lục hợp đồng mở rộng, Chủ đầu tư gửi thông báo đơn phương chấm dứt hợp đồng. Lý do được nêu: “Tại thời điểm ký hợp đồng ban đầu, Công ty A chưa có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng”.

Sự thật là gì?

Chỉ 1 tháng sau khi ký hợp đồng, Công ty A đã được Sở Xây dựng cấp chứng chỉ năng lực đầy đủ. Mặt khác, toàn bộ công trình thi công thuộc cấp IV – tức là theo quy định hiện hành, không bắt buộc nhà thầu phải có chứng chỉ năng lực.

Vậy, Chủ đầu tư có quyền đơn phương hủy hợp đồng không?

Câu hỏi này tưởng đơn giản, nhưng là một tình huống pháp lý không hiếm gặp trong thực tế – đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng, y tế, giáo dục, logistics… nơi mà “giấy phép” có thể đến sau “hợp đồng”.

1. Căn cứ pháp lý về hiệu lực hợp đồng

Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có hiệu lực khi:

- Chủ thể có năng lực phù hợp;

- Nội dung, mục đích không trái pháp luật;

- Hình thức đúng quy định.

Trong vụ việc nói trên, nếu pháp luật yêu cầu nhà thầu phải có chứng chỉ năng lực khi thi công công trình cấp cao (cấp I, II, III) hoặc công trình đặc biệt (như điện, gas, xăng dầu), thì việc ký hợp đồng khi chưa đủ điều kiện có thể là hành vi vi phạm. Nhưng nếu công trình thuộc cấp IV – như trường hợp trên – thì không bắt buộc phải có chứng chỉ năng lực (Căn cứ Khoản 3 Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP).

➡️ Vậy việc chưa có chứng chỉ tại thời điểm ký, nhưng vẫn thuộc trường hợp được miễn theo luật – thì hoàn toàn không làm vô hiệu hợp đồng.

2. Có được hủy hợp đồng chỉ vì thiếu giấy phép lúc đầu?

Câu trả lời là: Không – trừ khi hai bên có thỏa thuận rõ ràng rằng “điều kiện có chứng chỉ là điều kiện tiên quyết để hợp đồng có hiệu lực”.

Theo Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015, một bên chỉ được đơn phương chấm dứt hợp đồng khi bên kia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ, hoặc vi phạm điều kiện quan trọng đã được các bên xác định rõ.

Trong trường hợp này:

  • Chủ đầu tư không yêu cầu chứng chỉ ngay từ đầu;

  • Vẫn để nhà thầu thi công;

  • Đã chấp thuận phần mở rộng công trình và báo giá mới;

  • Nhà thầu đã bổ sung đầy đủ chứng chỉ trong quá trình thực hiện.

Như vậy, việc Chủ đầu tư viện lý do “lỗi quá khứ” để hủy hợp đồng là không có căn cứ và có dấu hiệu vi phạm nghĩa vụ thiện chí (Điều 6 Bộ luật Dân sự 2015).

3. Quyền lợi nhà thầu khi bị hủy hợp đồng trái luật

Trong những tình huống tương tự, bên bị đơn phương hủy hợp đồng có thể yêu cầu:

- Thanh toán giá trị phần việc đã thực hiện;

- Bồi thường thiệt hại thực tế như chi phí nhân công, vật tư, vận chuyển, lợi nhuận lẽ ra có được;

- Tuyên hành vi chấm dứt hợp đồng là trái pháp luật;

- Yêu cầu thanh lý hợp đồng theo hướng thiện chí.

Nếu các bên không đạt được thỏa thuận, vụ việc có thể được đưa ra Tòa án để giải quyết theo thủ tục tố tụng dân sự.

4. Bài học pháp lý rút ra

Với bên chủ đầu tư: Không nên lấy lý do mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến chất lượng công trình để chấm dứt hợp đồng, nhất là khi đã tiếp nhận, nghiệm thu hoặc chỉ đạo thi công.

Với bên nhà thầu: Dù được miễn chứng chỉ theo luật (ví dụ công trình cấp IV), vẫn nên chủ động xin cấp chứng chỉ để tránh rủi ro pháp lý – và nên lưu trữ hồ sơ thể hiện việc đã thông báo, khắc phục, hoặc được chủ đầu tư chấp thuận tiếp tục thi công.

Với cả hai bên: Tránh sử dụng quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng một cách tùy tiện, nếu không muốn bị kiện đòi bồi thường vì hành vi “hủy ngang” không có căn cứ.

Ký hợp đồng khi chưa đủ điều kiện – nhưng đã khắc phục kịp thời và vẫn đảm bảo chất lượng thực hiện – thì không thể là lý do hợp pháp để hủy bỏ cam kết. Nếu không cẩn trọng, bên đơn phương chấm dứt hợp đồng có thể trở thành bên vi phạm và chịu rủi ro pháp lý đáng tiếc.

🖋 Tác giả: Công ty Luật TNHH Vũ & Đồng Nghiệp
📍 Trụ sở: 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Nha Trang, Khánh Hòa
📞 Hotline: 0914.086.292 – www.LuatsuKhanhHoa.com

THỪA KẾ THẾ VỊ LÀ GÌ? – HIỂU ĐỂ KHÔNG MẤT PHẦN DI SẢN CỦA ÔNG BÀ, CHA MẸ ĐỂ LẠI

Trong nhiều vụ việc phân chia di sản thừa kế, có không ít người cháu không biết mình có quyền được hưởng phần di sản của ông bà để lại, chỉ vì cha hoặc mẹ của họ đã mất trước ông bà. Đó chính là trường hợp thừa kế thế vị – một quy định rất nhân văn trong Bộ luật Dân sự nhưng lại ít người hiểu rõ.

🔎 1. Thừa kế thế vị là gì?

Theo Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế thế vị là việc con của người đã chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của mình đáng lẽ được hưởng nếu còn sống.

Nói đơn giản hơn: Nếu cha/mẹ bạn mất sớm hơn ông bà nội/ngoại, thì bạn – với tư cách là con ruột – được "thế vị" để nhận phần mà cha/mẹ bạn lẽ ra được hưởng.

📌 2. Ví dụ minh họa dễ hiểu

Ví dụ 1:
Ông A có 3 người con: B, C và D.

  • Con B mất trước ông A.

  • B có 2 người con là E và F (tức cháu nội của ông A).

  • Sau đó ông A mất, không để lại di chúc.

👉 Lúc này:

  • C và D được hưởng thừa kế theo pháp luật.

  • E và F sẽ "thế vị" cho cha là B, chia nhau phần mà B lẽ ra được hưởng nếu còn sống.

⚖️ 3. Điều kiện để được thừa kế thế vị

Để được hưởng thừa kế theo diện thế vị, cần có đủ các điều kiện sau:

Điều kiện Nội dung
1 Người được thế vị phải là con ruột hoặc con nuôi hợp pháp
2 Người bị thế vị (cha/mẹ của người thế vị) phải chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản
3 Người được thế vị còn sống tại thời điểm mở thừa kế
4 Người được thế vị không thuộc trường hợp bị tước quyền hoặc từ chối nhận di sản (Điều 620, 621 BLDS)

⚖️ 4. Minh họa bằng bản án có thật

📚 Bản án số 158/2019/DS-ST của TAND tỉnh Trà Vinh

Tóm tắt vụ việc:
Cụ ông P có 5 người con, trong đó con gái thứ ba (bà T) đã mất trước cụ.

- Bà T có một người con là chị H.

- Sau khi cụ P mất, các con còn sống của cụ chia nhau di sản nhưng không chia phần cho chị H.

- Chị H khởi kiện, yêu cầu được hưởng phần di sản mà mẹ chị (bà T) lẽ ra được hưởng.

Phán quyết của Tòa:
Tòa án chấp nhận yêu cầu của chị H, xác định chị là người được hưởng thừa kế thế vị theo Điều 652 BLDS, và được hưởng phần di sản tương ứng với phần của mẹ chị nếu còn sống.

👉 Ý nghĩa: Đây là điển hình của trường hợp người cháu được hưởng thừa kế thế vị khi mẹ mất trước ông ngoại.


5. Lưu ý quan trọng

- Thừa kế thế vị chỉ áp dụng đối với hàng thừa kế thứ nhất (con, cha mẹ, vợ/chồng).

- Không áp dụng nếu người cha hoặc mẹ còn sống tại thời điểm ông/bà mất.

- Người cháu không tự nhiên có quyền, phải chứng minh quan hệ huyết thống và việc cha/mẹ mất trước người để lại di sản.

💬 6. Lời khuyên từ Luật sư

Trong nhiều vụ việc, người cháu không đòi quyền thừa kế chỉ vì nghĩ "cháu thì làm gì được chia". Đó là sai lầm. Pháp luật cho phép bảo lưu quyền của con cháu nếu cha/mẹ họ không còn để nhận di sản.

Nếu bạn đang rơi vào hoàn cảnh tương tự, hãy:

- Thu thập giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống (giấy khai sinh, CMND/CCCD…);

- Đối chiếu ngày mất của người để lại di sản và người cha/mẹ của bạn;

- Liên hệ luật sư để được hỗ trợ hồ sơ yêu cầu chia di sản, đảm bảo quyền lợi hợp pháp.

📍 Kết luận

Thừa kế thế vị là một chế định pháp lý vừa hợp tình vừa hợp lý, giúp bảo vệ quyền lợi cho con cháu trong các gia đình có người thân mất sớm. Hiểu rõ quy định này là cách để bạn không bỏ lỡ phần di sản chính đáng mà pháp luật dành cho mình.

Tư vấn miễn phí trường hợp cụ thể:
CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
📍 16 Mạc Đĩnh Chi, Nha Trang, Khánh Hòa
📞 0914.086.292 (Zalo/Viber)
🌐 www.luatsukhanhhoa.com

KHÔNG ĐỦ CHỮ KÝ NGƯỜI ĐỒNG SỞ HỮU - HỢP ĐỒNG CÓ VÔ HIỆU TOÀN BỘ KHÔNG?
  1. Cơ sở pháp lý xác định quyền sở hữu chung và định đoạt tài sản chung

Theo Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015 quyền sở hữu chung là sở hữu của nhiều người đối với tài sản. Có hai hình thức sở hữu chung phổ biến là sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất.

Theo Điều 218 Bộ luật Dân sự, việc định đoạt tài sản chung phải có sự thỏa thuận của tất cả các đồng sở hữu. Trừ khi có thỏa thuận khác, mọi giao dịch liên quan đến chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất đều phải được sự đồng ý bằng văn bản của toàn bộ người đồng sở hữu.

  1. Khi nào hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất bị coi là vô hiệu?

Theo Điều 117 và Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015 một giao dịch dân sự sẽ bị vô hiệu nếu vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc không có đủ điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức.

Hợp đồng mua bán quyền sử dụng đất mà không có đầy đủ chữ ký của các đồng sở hữu là vi phạm điều kiện về chủ thể định đoạt tài sản. Do đó, tòa án hoàn toàn có thể tuyên hợp đồng vô hiệu toàn bộ nếu người đồng sở hữu không đồng ý, không có văn bản ủy quyền hoặc không có thỏa thuận về việc một người được quyền định đoạt phần chung.

Trường hợp chỉ một người ký hợp đồng chuyển nhượng, nhưng quyền sử dụng đất là sở hữu chung của 3 người thì hợp đồng có nguy cơ vô hiệu hoàn toàn nếu hai người còn lại phản đối và khởi kiện.

  1. Trường hợp hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu từng phần

Điều 130 Bộ luật Dân sự quy định nếu giao dịch dân sự có thể tách phần vô hiệu và phần còn lại vẫn có hiệu lực thì phần không bị vi phạm vẫn được pháp luật công nhận.

Trên thực tế nếu các bên có thể xác định rõ phần quyền sử dụng đất thuộc sở hữu riêng hoặc phần được sự đồng thuận của các đồng sở hữu thì tòa án có thể tuyên vô hiệu từng phần. Ví dụ một mảnh đất có 3 đồng sở hữu mỗi người 1/3 phần, chỉ 1 người ký bán 1/3 phần đó và không có sự đồng thuận của hai người còn lại thì hợp đồng chỉ có hiệu lực đối với phần của người ký.

Tuy nhiên trên thực tế việc xác định phần sở hữu cụ thể đối với quyền sử dụng đất là rất phức tạp, vì phần lớn Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không ghi rõ tỷ lệ hoặc ranh giới sử dụng riêng. Điều này khiến phần lớn hợp đồng thiếu chữ ký của đồng sở hữu bị tuyên vô hiệu toàn bộ.

         4. Giải pháp khắc phục 

Để tránh hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất bị vô hiệu, cần thực hiện các bước sau:

Kiểm tra kỹ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để xác định có bao nhiêu người đồng sở hữu.

Yêu cầu tất cả các đồng sở hữu cùng tham gia ký kết hợp đồng chuyển nhượng tại văn phòng công chứng.

Nếu một hoặc một số người không thể có mặt, cần có văn bản ủy quyền hợp pháp, có công chứng hoặc chứng thực.

Nếu đã ký hợp đồng mà thiếu chữ ký, người mua cần thương lượng với các đồng sở hữu còn lại để bổ sung chữ ký hoặc làm lại hợp đồng đúng quy định.

Trong trường hợp có tranh chấp, cần thu thập đầy đủ chứng cứ về việc giao tiền, bàn giao đất, thiện chí thực hiện nghĩa vụ để yêu cầu tòa án công nhận hiệu lực hợp đồng hoặc đòi lại tài sản theo nguyên tắc hoàn trả khi giao dịch vô hiệu.

Theo đó, hợp đồng mua bán đất có đồng sở hữu mà không đủ chữ ký thường bị tòa tuyên vô hiệu toàn bộ nếu không có sự đồng thuận rõ ràng hoặc ủy quyền hợp pháp. Việc hiểu rõ quy định về định đoạt tài sản chung, kiểm tra kỹ giấy tờ và thận trọng trong khâu công chứng là cách hiệu quả để phòng ngừa tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Khi có dấu hiệu hợp đồng thiếu điều kiện pháp lý, cần tham vấn luật sư kịp thời để có phương án xử lý đúng luật, tránh mất trắng tài sản.

Những Sai Lầm Khi Kháng Cáo Dân Sự

Kháng cáo vụ án dân sự không đơn giản như nhiều người tưởng

Kháng cáo là quyền quan trọng của đương sự trong vụ án dân sự nhằm yêu cầu Tòa án cấp trên xem xét lại bản án sơ thẩm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người dân vẫn mắc những lỗi sơ đẳng trong quá trình thực hiện quyền kháng cáo. Hậu quả là tòa phúc thẩm không xem xét nội dung, vụ án bị đình chỉ phúc thẩm hoặc giữ nguyên bản án sơ thẩm chỉ vì lỗi… hình thức. Vậy làm thế nào để không bỏ lỡ cơ hội bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình?

Khái quát quy định pháp luật về kháng cáo trong tố tụng dân sự

1. Quyền kháng cáo và thời hạn kháng cáo

Theo Điều 273 BLTTDS 2015, đương sự, người đại diện hợp pháp của họ có quyền kháng cáo bản án, quyết định sơ thẩm nếu cho rằng phán quyết đó xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình với thời hạn kháng cáo:

- Đối với bản án sơ thẩm: 15 ngày kể từ ngày tuyên án.

- Đối với quyết định sơ thẩm: 7 ngày kể từ ngày được tống đạt.

2. Nội dung và hình thức đơn kháng cáo

Theo Điều 276 BLTTDS 2015, đơn kháng cáo phải nêu rõ: Tên Tòa án đã ra bản án sơ thẩm; Nội dung quyết định bị kháng cáo; Lý do, căn cứ kháng cáo; Yêu cầu sửa hoặc hủy bản án, quyết định; Chữ ký hoặc điểm chỉ.

III. Những lỗi phổ biến khiến Tòa không xử lại vụ án ở cấp phúc thẩm

1. Gửi đơn kháng cáo quá thời hạn

Đây là lỗi phổ biến nhất khiến nhiều đơn bị bác bỏ. Luật sư từng gặp trường hợp người dân gửi đơn bằng đường bưu điện sát ngày, nhưng không chứng minh được ngày gửi thực tế (thiếu biên nhận), dẫn đến hậu quả bị xem là quá hạn.

Giải pháp: Gửi trực tiếp tại Tòa hoặc chuyển phát nhanh có chứng từ ngày giờ.

2. Không nộp tạm ứng án phí phúc thẩm

Theo Điều 276 BLTTDS, nếu không nộp biên lai tạm ứng án phí đúng hạn "thì được coi là từ bỏ việc kháng cáo, trừ trường hợp có lý do chính đáng"

Lưu ý: Sau khi nộp đơn kháng cáo, cần theo dõi để nhận thông báo nộp tạm ứng án phí từ Tòa án, không nên chủ quan chờ đợi quá lâu.

3. Rút kháng cáo rồi… lại muốn kháng cáo tiếp

Một khi đã rút kháng cáo (tự nguyện hoặc bị “vận động”), nếu không có căn cứ đặc biệt, đơn kháng cáo nộp lại sẽ không còn giá trị.

Giải pháp: Trước khi rút, cần cân nhắc kỹ lưỡng hoặc tham khảo ý kiến luật sư để tránh đánh mất quyền tố tụng.

4. Kháng cáo sai đối tượng hoặc không có quyền kháng cáo

Ví dụ: Người đại diện không hợp pháp, bên thứ ba không có quyền lợi liên quan cũng làm đơn kháng cáo. Trường hợp này sẽ bị Tòa bác hoặc đình chỉ xét xử phúc thẩm.

Giải pháp: Chỉ người có quyền và nghĩa vụ liên quan, đúng tư cách tố tụng mới được kháng cáo.

Giới hạn trong xét xử phúc thẩm – đừng tưởng được xét lại toàn bộ

Theo Điều 293 BLTTDS 2015, Tòa án phúc thẩm chỉ xét xử trong phạm vi:

  • Kháng cáo của đương sự;
  • Kháng nghị của Viện kiểm sát.

👉 Ví dụ: Trong vụ án hôn nhân có tranh chấp tài sản nếu bạn không kháng cáo phần quyết định về tài sản, Tòa sẽ không xử lại phần tài sản dù bạn cảm thấy không hợp lý.

Lời khuyên từ luật sư – tránh mất quyền vì thiếu hiểu biết

  1. Hiểu rõ quy định pháp luật về kháng cáo – đặc biệt về thời hạn, nội dung, phạm vi.
  2. Chuẩn bị đơn kháng cáo kỹ lưỡng, cụ thể, nêu rõ phần kháng cáo, yêu cầu, lý do và căn cứ pháp lý.
  3. Nộp tạm ứng án phí đúng hạn và giữ biên nhận đầy đủ.
  4. Tham khảo ý kiến luật sư trước khi rút kháng cáo hoặc trong các tình huống phức tạp.

Bảo vệ quyền lợi bắt đầu từ sự cẩn trọng trong từng bước tố tụng:

Kháng cáo không chỉ là quyền – mà còn là cơ hội cuối cùng trong nhiều vụ án dân sự. Một sơ suất nhỏ về hình thức, một sự chủ quan trong nội dung cũng có thể khiến bạn đánh mất cơ hội thay đổi bản án bất công. Vì vậy, hãy chuẩn bị kỹ, hiểu đúng, làm đúng – hoặc tốt hơn hết, hãy để luật sư có kinh nghiệm đồng hành cùng bạn.

Thông tin liên hệ hỗ trợ pháp lý:

CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
Địa chỉ: 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
Website: www.luatsukhanhhoa.com
Điện thoại: 0914.086.292 (Zalo/Viber)