Chưa Ký Hợp Đồng Lao Động Sau 30 Ngày – Có Bị Mất Quyền Lợi?

1. Quy định pháp luật về thời hạn ký hợp đồng lao động

Theo Điều 14 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản, trừ trường hợp người lao động làm việc có thời hạn dưới 1 tháng.

Ngoài ra, tại khoản 1 Điều 18 Bộ luật Lao động 2019 quy định:

Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày người lao động bắt đầu làm việc, các bên phải ký kết hợp đồng lao động.

Nếu sau 30 ngày mà không ký hợp đồng thì quan hệ lao động vẫn được xác lập trên thực tế, và hợp đồng được coi là hợp đồng lao động không xác định thời hạn.

Quy định này có ý nghĩa rất quan trọng: dù chưa ký văn bản, nhưng nếu người lao động đã bắt đầu làm việc, có sự chỉ đạo, có trả lương thì vẫn được pháp luật bảo vệ như đã ký hợp đồng.

2. Hợp đồng lao động bằng miệng có hiệu lực không?

Đây là một trong những từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Hợp đồng lao động bằng miệng, tức là hai bên có thỏa thuận miệng, không lập thành văn bản, vẫn có thể được pháp luật công nhận hiệu lực nếu:

  • Người lao động thực tế có làm việc

  • Có sự điều hành, phân công công việc từ người sử dụng lao động

  • Có trả lương, chấm công, giao ca làm việc

Với các điều kiện trên, Tòa án và các cơ quan bảo vệ người lao động có thể căn cứ vào chứng cứ để công nhận có tồn tại quan hệ lao động.

Tuy nhiên, hợp đồng bằng miệng chỉ được chấp nhận với hợp đồng dưới 1 tháng. Với thời hạn dài hơn, việc không ký hợp đồng sẽ bị xử phạt hành chính đối với doanh nghiệp.

3. Công ty không ký hợp đồng lao động có vi phạm không?

Câu trả lời là có. Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động có thể bị xử phạt từ 2 triệu đến 25 triệu đồng tùy theo số lượng người lao động nếu không ký kết hợp đồng đúng hạn.

Hành vi vi phạm bao gồm:

  • Không ký hợp đồng lao động với người lao động sau 30 ngày làm việc

  • Không giao kết bằng văn bản khi luật yêu cầu

  • Không đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định

Ngoài việc bị xử phạt, người sử dụng lao động còn có thể bị buộc phải ký hợp đồng, truy đóng các khoản bảo hiểm xã hội, bồi thường thiệt hại nếu gây ra hậu quả cho người lao động.

4. Quyền lợi người lao động khi không ký hợp đồng sau 30 ngày

Người lao động làm việc thực tế mà không được ký hợp đồng vẫn có đầy đủ các quyền lợi theo quy định pháp luật, bao gồm:

  • Quyền được trả lương đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận

  • Quyền được đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

  • Quyền được bảo vệ nếu bị sa thải, chấm dứt công việc trái pháp luật

  • Quyền yêu cầu công ty ký hợp đồng không xác định thời hạn (nếu làm việc quá 30 ngày)

  • Quyền khởi kiện hoặc khiếu nại nếu bị xâm phạm quyền lợi

Ngoài ra, người lao động cũng có thể đề nghị cơ quan thanh tra lao động kiểm tra, xử lý hành vi không ký hợp đồng lao động của doanh nghiệp.

5. Cách xử lý khi công ty không ký hợp đồng lao động

Người lao động nên chủ động làm việc với người sử dụng lao động để yêu cầu ký hợp đồng. Trường hợp công ty cố tình kéo dài hoặc né tránh, người lao động có thể:

  • Gửi yêu cầu bằng văn bản, có chữ ký hoặc xác nhận người nhận

  • Gửi đơn kiến nghị đến Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội

  • Khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu công nhận quan hệ lao động và bồi thường thiệt hại (nếu có)

Trong các vụ việc tranh chấp lao động không ký hợp đồng, người lao động có thể nhờ luật sư hỗ trợ thu thập chứng cứ như: bảng chấm công, tin nhắn, tài liệu giao việc, lời khai nhân chứng, hình ảnh camera tại nơi làm việc.

6. Các tình huống thực tế thường gặp

Trường hợp 1: Người lao động làm việc tại nhà hàng từ tháng 1 nhưng đến tháng 3 vẫn chưa ký hợp đồng. Khi xảy ra mâu thuẫn, chủ nhà hàng đuổi việc miệng, không thanh toán tiền lương.

Trong trường hợp này, người lao động có thể yêu cầu xác lập quan hệ lao động trên thực tế và yêu cầu thanh toán đầy đủ tiền lương, bồi thường ngày nghỉ phép chưa sử dụng, truy thu bảo hiểm (nếu có).

Trường hợp 2: Một công ty nhận sinh viên thử việc 1 tháng nhưng không ký hợp đồng thử việc, vẫn phân công nhiệm vụ và trả lương. Sau thời gian thử việc, công ty tiếp tục cho làm việc mà không ký hợp đồng chính thức.

Lúc này, nếu đã đủ 30 ngày làm việc liên tục, công ty bắt buộc phải ký hợp đồng lao động. Nếu không, người lao động có quyền yêu cầu xác lập hợp đồng không xác định thời hạn theo đúng luật.

7. Vai trò của luật sư trong bảo vệ người lao động

Trong các trường hợp công ty không ký hợp đồng lao động, luật sư có thể giúp người lao động:

  • Xác định rõ quyền lợi hợp pháp và căn cứ pháp luật để bảo vệ

  • Tư vấn chiến lược giao tiếp với công ty để đàm phán hiệu quả

  • Soạn đơn yêu cầu, khiếu nại hoặc khởi kiện ra Tòa

  • Đại diện trong quá trình hòa giải, xét xử tranh chấp lao động

Đặc biệt, khi có dấu hiệu bị chèn ép, đuổi việc trái luật, người lao động càng cần có luật sư để bảo vệ quyền lợi và hướng xử lý đúng quy trình.

Tóm lại, Việc công ty không ký hợp đồng lao động sau 30 ngày là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt. Người lao động làm việc thực tế, dù chưa có hợp đồng bằng văn bản, vẫn được pháp luật bảo vệ về lương, bảo hiểm và quyền lợi chính đáng.

Nếu bạn đang làm việc nhưng chưa ký hợp đồng sau 30 ngày, hãy chủ động yêu cầu công ty thực hiện nghĩa vụ hoặc tìm đến sự hỗ trợ từ luật sư để tránh rơi vào thế yếu.

Hàng Xóm Lấn Chiếm Đất Đai: Khởi Kiện Thế Nào Để Đòi Lại Đúng Luật?

1. Hành vi lấn chiếm đất đai là gì?

Hành vi lấn chiếm đất đai là việc tự ý sử dụng đất không đúng thẩm quyền, không được cấp có thẩm quyền cho phép, bằng cách mở rộng ranh giới, xây dựng trái phép hoặc canh tác trên phần đất người khác.

Các dấu hiệu phổ biến của hành vi lấn chiếm:

  • Dựng tường rào, cọc bê tông, công trình kiên cố vượt ranh giới.

  • Trồng cây lâu năm, đổ đất san lấp, mở đường đi trên đất người khác.

  • Tự ý thay đổi hiện trạng mốc giới.

  • Từ chối trả lại đất sau khi được yêu cầu.

2. Làm sao để biết hàng xóm có lấn chiếm đất của mình không?

🔍 Xác minh bằng giấy tờ và đo đạc:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ): xem kỹ sơ đồ thửa đất, diện tích, mốc giới.

  • Biên bản bàn giao đất, văn bản phân chia di sản (nếu đất do thừa kế).

  • Đo đạc lại ranh giới bằng thiết bị định vị hoặc thuê đơn vị đo đạc chuyên nghiệp.

3. Có nên kiện hàng xóm lấn chiếm đất không?

Câu trả lời là , nhưng cần đúng thời điểm, đúng thủ tục và đủ chứng cứ.

Việc khởi kiện hàng xóm lấn chiếm đất đai là quyền hợp pháp của bạn được quy định tại Điều 236 Luật Đất đai 2024Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Tuy nhiên, trước khi khởi kiện, bạn bắt buộc phải thực hiện thủ tục hòa giải tại UBND cấp xã – đây là điều kiện để Tòa án thụ lý vụ án.

4. Các bước khởi kiện hàng xóm lấn chiếm đất đai

📌 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ

Hồ sơ cần có:

  • Sổ đỏ, sổ hồng (bản chính hoặc bản sao có chứng thực)

  • Hình ảnh hiện trạng bị lấn chiếm

  • Biên bản đo đạc (nếu có)

  • Văn bản yêu cầu trả lại đất gửi hàng xóm

  • Biên bản hòa giải tại UBND cấp xã (bắt buộc)

📌 Bước 2: Làm đơn khởi kiện

Trong đơn khởi kiện hàng xóm lấn chiếm đất, cần nêu rõ:

  • Thông tin cá nhân người khởi kiện & bị kiện

  • Mô tả chi tiết hành vi lấn chiếm

  • Diện tích đất bị lấn

  • Yêu cầu cụ thể: yêu cầu trả lại đất, yêu cầu phá dỡ công trình trái phép, yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có)

📌 Bước 3: Nộp đơn tại TAND có thẩm quyền

Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất tranh chấp sẽ thụ lý hồ sơ nếu đầy đủ và hợp lệ.

📌 Bước 4: Tòa án thụ lý và giải quyết

  • Triệu tập các bên

  • Xác minh hiện trường

  • Trưng cầu giám định, đo đạc lại nếu cần

  • Tổ chức hòa giải tại Tòa

  • Mở phiên tòa xét xử (nếu không hòa giải thành)

5. Những lưu ý quan trọng để Tòa chấp nhận đơn kiện

Phải có biên bản hòa giải tại UBND cấp xã (áp dụng theo Điều 235 Luật Đất đai)
Phải có căn cứ rõ ràng: mốc giới, diện tích đất, thời điểm lấn chiếm
Không kiện dựa trên lời nói, cảm tính – phải có tài liệu rõ ràng
Nêu rõ yêu cầu khởi kiện hợp pháp, cụ thể, không quá chung chung


6. Hàng xóm lấn chiếm đất – xử lý như thế nào?

Căn cứ vào mức độ vi phạm, người lấn chiếm có thể bị:

Hành vi lấn chiếm đất đai có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật:

  • Xử phạt hành chính: Theo Nghị định 123/2024/NĐ-CP, mức phạt đối với hành vi lấn chiếm đất đai phụ thuộc vào loại đất và diện tích bị lấn chiếm.

    • Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với diện tích dưới 0,02 héc ta.

    • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với diện tích từ 0,02 héc ta đến dưới 0,05 héc ta.

  • Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu: Người vi phạm phải trả lại đất đã lấn chiếm và khôi phục lại hiện trạng ban đầu của đất.​

  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng, hành vi lấn chiếm đất đai có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.

7. Câu hỏi thường gặp

❓Không có sổ đỏ, có kiện hàng xóm được không?

✅ Có, nếu bạn có giấy tờ chứng minh quá trình sử dụng đất hợp pháp (ví dụ: giấy kê khai, bản đồ đo đạc cũ, giấy tờ mua bán viết tay trước 2004 có xác nhận).

❓Hàng xóm lấn đất lâu rồi, còn kiện được không?

✅ Còn, thời hiệu khởi kiện là 10 năm kể từ khi bạn phát hiện quyền bị xâm phạm (Điều 155 Bộ luật Dân sự 2015).

❓Có cần luật sư không?

✅ Nên có. Việc tranh chấp đất đai thường phức tạp về pháp lý và kỹ thuật đo đạc, có luật sư hỗ trợ sẽ giúp bạn soạn đơn chính xác, bảo vệ quyền lợi tốt hơn khi ra Tòa.

LỜI KẾT – ĐỪNG MẤT ĐẤT CHỈ VÌ IM LẶNG

Đất đai là tài sản lớn – là thành quả của cả một đời người. Đừng để tình cảm hàng xóm che khuất quyền lợi hợp pháp. Nếu hàng xóm cố tình lấn chiếm đất, hãy:

  • Đo đạc lại, thu thập chứng cứ;

  • Hòa giải đúng quy định;

  • Và nếu cần, khởi kiện hàng xóm lấn chiếm đất đai theo đúng trình tự pháp luật.

Muốn Tòa Án Trích Lục Giấy Tờ Hộ Tịch, Đất Đai, Lưu Trữ? Đây Là Điều Bạn Cần Biết!

1. Trích lục hồ sơ là gì? Vì sao nhiều người cần đến Tòa án hỗ trợ?

Trong thực tế, nhiều người dân không thể tự mình thu thập được các tài liệu chứng minh quyền lợi của mình như:

  • Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn (hồ sơ hộ tịch);

  • Sổ đỏ, sổ hồng, bản vẽ thửa đất (hồ sơ đất đai);

  • Di chúc, văn bản thỏa thuận phân chia tài sản (tài liệu lưu trữ tại công chứng);

  • Thậm chí là bản án hoặc quyết định đã ban hành nhưng không còn giữ bản sao.

Khi đó, việc Tòa án trích lục hồ sơ hộ tịch, trích lục hồ sơ đất đai hay trích lục giấy tờ lưu trữ là biện pháp giúp bảo vệ quyền lợi và làm rõ sự thật vụ án.

2. Tòa án sẽ trích lục hồ sơ trong trường hợp nào?

Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản chuyên ngành, Tòa án chỉ thực hiện việc trích lục hồ sơ trong các trường hợp sau:

✅ Khi đương sự có yêu cầu hợp lý và không thể tự thu thập chứng cứ

Ví dụ:

  • Người dân đã làm thủ tục xin trích lục nhưng bị từ chối;

  • Giấy tờ đã thất lạc hoặc hư hỏng;

  • Cần thông tin từ cơ quan quản lý nhà nước mà cá nhân không thể tự tiếp cận.

✅ Khi Tòa án xét thấy cần thiết để giải quyết vụ án

Tòa án có quyền chủ động trích lục các tài liệu phục vụ xác minh tình tiết vụ án.

3. Các loại hồ sơ Tòa thường trích lục

🔹 Hồ sơ hộ tịch

(Giấy khai sinh, kết hôn, khai tử, nhận con nuôi…)

📍 Cơ quan cung cấp: UBND cấp xã hoặc Phòng Tư pháp huyện – nơi đăng ký sự kiện hộ tịch.

📌 Tòa án có thể trích lục hồ sơ hộ tịch nếu liên quan đến:

  • Xác minh quan hệ cha – con, vợ – chồng;

  • Giải quyết ly hôn, tranh chấp nuôi con;

  • Giải quyết chia thừa kế, xác nhận nhân thân.

🔹 Hồ sơ đất đai – nhà ở

(Sổ đỏ, sổ hồng, sơ đồ thửa đất, biến động lịch sử sử dụng…)

📍 Cơ quan cung cấp: Văn phòng Đăng ký đất đai thuộc Sở TN&MT.

📌 Tòa trích lục hồ sơ đất đai trong các trường hợp:

  • Tranh chấp quyền sử dụng đất;

  • Đòi tài sản bị lấn chiếm, sang tên trái phép;

  • Xác minh di sản thừa kế là bất động sản.

🔹 Hồ sơ lưu trữ hành chính khác

(Văn bản công chứng, sổ sách lưu tại kho lưu trữ Nhà nước…)

📌 Một số vụ việc cần trích lục như:

  • Bản sao hợp đồng tặng cho tài sản;

  • Văn bản phân chia di sản;

  • Giấy tờ hành chính bị thất lạc qua thời gian.

4. Quy trình Tòa án trích lục hồ sơ – giấy tờ lưu trữ

Bước 1: Đương sự nộp đơn yêu cầu trích lục

Trong đơn cần nêu rõ:

  • Loại giấy tờ cần trích lục (ví dụ: giấy khai sinh, bản sao sổ đỏ…)

  • Lý do không thể tự thu thập được chứng cứ

  • Cơ quan đang lưu giữ tài liệu đó (nếu biết)

Bước 2: Tòa án xem xét yêu cầu

Nếu hợp lý và cần thiết, Tòa sẽ ra văn bản yêu cầu cung cấp hồ sơ gửi đến cơ quan, tổ chức lưu giữ.

Bước 3: Cơ quan lưu giữ cung cấp thông tin

Cơ quan được yêu cầu có trách nhiệm cung cấp trong thời gian sớm nhất, thường không quá 07 ngày làm việc.

Bước 4: Tòa án công bố chứng cứ tại phiên xử

Nếu có giá trị pháp lý, chứng cứ trích lục sẽ được đưa vào hồ sơ vụ án và công khai tại phiên xét xử.

5. Những lưu ý khi đề nghị Tòa trích lục hồ sơ

  • Không nên chờ đợi đến khi ra Tòa mới đề nghị. Nên chuẩn bị sớm từ khi nộp đơn khởi kiện hoặc phản tố.

  • Chỉ đề nghị khi thật sự cần thiết và không thể tự làm. Nếu bạn có thể tự xin tại cơ quan quản lý, Tòa có thể từ chối hỗ trợ.

  • Nên tham khảo luật sư để trình bày lý do, xác định đúng loại tài liệu cần thiết nhằm tránh bị từ chối.​​​​​​​

6. Câu hỏi thường gặp

❓ Có thể nhờ Tòa trích lục giấy tờ đất nếu đã mất bản gốc không?

Được, nếu giấy tờ có trong hệ thống của Văn phòng Đăng ký đất đai, Tòa có thể yêu cầu sao trích phục vụ xét xử.

❓ Tòa có bắt buộc phải hỗ trợ trích lục không?

Không bắt buộc. Tòa sẽ căn cứ hồ sơ, tính cần thiết và khả năng của đương sự để quyết định.

❓ Tôi chỉ có bản photo, có được yêu cầu Tòa xác minh bản chính?

Có thể, nếu bản photo có nội dung hợp lý và bạn trình bày rõ lý do cần xác minh.

7. Kết luận: Đừng ngần ngại yêu cầu Tòa trích lục khi cần thiết

Việc Tòa án hỗ trợ trích lục hồ sơ hộ tịch, đất đai, lưu trữ là một phần quan trọng giúp người dân tiếp cận công lý dễ dàng hơn, đặc biệt trong các vụ án dân sự, hôn nhân, thừa kế và đất đai.

📌 Tuy nhiên, cần hiểu rõ khi nào Tòa sẽ trích lục hồ sơ, thủ tục như thế nào và nên chuẩn bị gì để tăng khả năng được chấp nhận.

Condotel Là Gì? Có Phải Căn Hộ Sở Hữu Lâu Dài Không?​​​​​​​ 

1. Condotel là gì?

Condotel (viết tắt của “Condominium Hotel”) là loại hình bất động sản kết hợp giữa căn hộ để ở (condo)khách sạn (hotel).

Chủ sở hữu condotel có thể sử dụng để ở, cho thuê như khách sạn hoặc ủy quyền cho đơn vị vận hành khai thác và nhận lợi nhuận định kỳ.

Condotel thường được xây dựng tại các thành phố du lịch như Nha Trang, Đà Nẵng, Phú Quốc… và trở thành một kênh đầu tư hấp dẫn trong giai đoạn 2016–2020.

2. Condotel có phải căn hộ sở hữu lâu dài không?

Đây là câu hỏi mà hàng nghìn nhà đầu tư và người dân tìm kiếm:
“Condotel có phải căn hộ sở hữu lâu dài không?”

Câu trả lời ngắn gọn là: KHÔNG – nếu xét theo quy định pháp luật hiện hành.

Theo quy định tại Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025), phần lớn các dự án condotel được xây dựng trên đất thương mại – dịch vụ, với thời hạn sử dụng đất không quá 50 năm, trường hợp đặc biệt có thể được cấp tối đa 70 năm.

📌 Vì vậy:

  • Chủ sở hữu condotel chỉ có quyền sở hữu có thời hạn, không phải sở hữu lâu dài như căn hộ chung cư trên đất ở

  • Khi hết hạn, quyền sử dụng sẽ không tự động gia hạn, mà phải làm thủ tục theo luật định

3. Cơ sở pháp lý mới nhất về condotel

📖 Luật Đất đai 2024:

  • Khoản 2 Điều 163: Không xếp condotel vào loại hình “nhà ở”

  • Điều 127: Quy định rõ thời hạn sử dụng đất thương mại dịch vụ

  • Bổ sung hướng dẫn về chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng không phải nhà ở

📘 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023:

  • Có hiệu lực từ 01/01/2025

  • Chính thức ghi nhận khái niệm: công trình lưu trú ngắn hạn không phải nhà ở (trong đó có condotel)

  • Yêu cầu: chủ đầu tư condotel phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp, phê duyệt thiết kế dự án, kế hoạch vận hành minh bạch, và cung cấp thông tin rõ ràng cho khách hàng

4. Condotel có được cấp sổ hồng không?

Theo Nghị định 10/2023/NĐ-CP, hướng dẫn cấp Giấy chứng nhận (GCN – sổ hồng) cho công trình xây dựng không phải nhà ở:

📌 Điều kiện để condotel được cấp sổ hồng:

  • Công trình đã hoàn thành, được nghiệm thu

  • Có hồ sơ thiết kế, giấy phép xây dựng, bản vẽ hoàn công

  • Có hợp đồng mua bán rõ ràng

  • Phù hợp với quy hoạch và mục đích sử dụng đất

  • Không vi phạm pháp luật về xây dựng, đất đai, đầu tư

🛑 Tuy nhiên, sổ hồng được cấp chỉ có thời hạn, và ghi rõ là công trình không phải nhà ở → KHÔNG CÓ giá trị đăng ký thường trú, không được sở hữu lâu dài như chung cư.

5. Vì sao condotel từng gây tranh cãi pháp lý?

Từ 2016–2019, hàng loạt dự án condotel được bán ra với lời quảng cáo hấp dẫn như:

  • Cam kết lợi nhuận 8–12%/năm

  • Cam kết được cấp sổ hồng

  • Sở hữu như nhà ở thông thường

Tuy nhiên, thực tế nhiều dự án không thể cấp sổ, hoặc không thực hiện cam kết lợi nhuận, dẫn đến tranh chấp, khiếu nại kéo dài.

⚠️ Đến nay, khung pháp lý dần hoàn thiện, nhưng nhà đầu tư vẫn cần rất thận trọng khi mua condotel.

6. Có nên đầu tư condotel không? – Góc nhìn pháp lý

✅ Ưu điểm:

  • Tận dụng được tiềm năng du lịch, cho thuê linh hoạt

  • Một số dự án condotel cao cấp có đơn vị vận hành quốc tế uy tín

  • Có thể được cấp sổ hồng có thời hạn nếu đủ điều kiện

❌ Rủi ro pháp lý:

  • Không phải căn hộ sở hữu lâu dài

  • Không có giá trị thường trú

  • Phụ thuộc nhiều vào đơn vị vận hành

  • Dễ bị mất trắng vốn nếu dự án không được cấp sổ hoặc ngừng khai thác

👉 Kết luận: Nếu bạn muốn ở lâu dài hoặc để lại tài sản cho thế hệ sau, thì không nên chọn condotel.
Nếu bạn là nhà đầu tư có kiến thức pháp lý và chấp nhận rủi ro, thì condotel vẫn có thể là kênh sinh lời ngắn hạn phù hợp.

7. Những lưu ý pháp lý khi mua condotel

  1. Yêu cầu chủ đầu tư cung cấp đầy đủ hồ sơ pháp lý: sổ đất, giấy phép xây dựng, thiết kế bản vẽ

  2. Xác minh rõ thời hạn sở hữu, ghi trong hợp đồng mua bán

  3. Không tin vào cam kết miệng – phải có điều khoản bằng văn bản, ký tên đóng dấu

  4. Xem xét kỹ các điều kiện vận hành, chia lợi nhuận nếu có tham gia cho thuê

  5. Tìm hiểu uy tín của chủ đầu tư, đơn vị vận hành và lịch sử pháp lý dự án