Thực Hư Việc “Bỏ Công Chứng Khi Chuyển Nhượng Nhà Đất, Xe Ô Tô” – Đâu Là Sự Thật?

Thời gian gần đây, mạng xã hội lan truyền thông tin cho rằng “sắp tới người dân khi mua bán nhà đất, xe ô tô sẽ không cần công chứng, không cần giấy xác nhận tình trạng hôn nhân”. Nhiều người vội tin rằng từ năm 2026 trở đi, các thủ tục này sẽ bị “bãi bỏ hoàn toàn”.
Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Hãy cùng Công ty Luật Vũ & Đồng Nghiệp phân tích để bạn hiểu đúng bản chất vấn đề.

1. Nguồn gốc của thông tin “bỏ công chứng khi chuyển nhượng nhà đất, xe”

Thông tin này xuất phát từ dự thảo Nghị quyết của Bộ Công an về việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, trong đó có đề xuất bỏ yêu cầu công chứng, chứng thực và xác nhận tình trạng hôn nhân trong một số giao dịch dân sự nhất định – nếu đủ điều kiện về dữ liệu điện tử.

Nói cách khác, đây chưa phải là quy định có hiệu lực, mà chỉ là đề xuất trong quá trình lấy ý kiến các bộ, ngành.
Hiện nay, việc mua bán, tặng cho, chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc xe vẫn phải thực hiện công chứng hoặc chứng thực hợp đồng theo đúng quy định pháp luật hiện hành.

2. Nội dung chính của đề xuất từ Bộ Công an

Theo dự thảo đang được thảo luận, Bộ Công an kiến nghị:

  • Bỏ yêu cầu xác nhận tình trạng hôn nhân (độc thân, chưa kết hôn…) khi dữ liệu hộ tịch và dân cư đã được số hóa và liên thông.

  • Bỏ hoặc rút gọn thủ tục công chứng trong trường hợp người dân ký hợp đồng điện tử, định danh qua VNeID mức 2, sử dụng chữ ký số và toàn bộ dữ liệu (về nhân thân, tài sản, hôn nhân, quyền sử dụng đất, phương tiện…) đã được xác thực tự động.

  • Người dân vẫn có quyền lựa chọn công chứng nếu muốn – không bắt buộc phải bỏ công chứng.

Đây là bước chuẩn bị cho giai đoạn chuyển đổi số, giúp giảm giấy tờ, tiết kiệm thời gian, hướng đến mô hình giao dịch điện tử “không giấy tờ, không xác nhận thủ công”.

3. Thực tế hiện nay: vẫn phải công chứng và xác nhận hôn nhân như trước

Hiện tại (tháng 10/2025), các quy định pháp luật vẫn giữ nguyên:

  1. Luật Đất đai 2024 vẫn yêu cầu hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực (Điều 167 Luật Đất đai).

  2. Bộ luật Dân sự 2015 quy định giao dịch dân sự về bất động sản, phương tiện có giá trị lớn phải lập thành văn bản, và trong nhiều trường hợp phải công chứng, chứng thực.

  3. Khi một cá nhân kết hôn hoặc độc thân, việc chuyển nhượng tài sản chung – riêng phải có xác nhận tình trạng hôn nhân để xác định đúng quyền sở hữu.

👉 Do đó, mọi giao dịch nhà đất, ô tô hiện nay vẫn phải công chứng, chứng thực và có xác nhận tình trạng hôn nhân theo quy định.

Nếu bạn không thực hiện công chứng mà chỉ viết tay, hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý, không thể đăng ký sang tên tại cơ quan nhà nước, và có thể phát sinh tranh chấp.

4. Khi nào có thể “bỏ công chứng” thật sự?

Theo lộ trình, dự thảo Nghị quyết của Bộ Công an mới đang trong giai đoạn lấy ý kiến các bộ, ngành.
Nếu được thông qua, việc triển khai sẽ thí điểm tại một số địa phương có cơ sở dữ liệu số hóa hoàn thiện, trước khi áp dụng toàn quốc, dự kiến từ năm 2026 trở đi.

Tuy nhiên, để “bỏ công chứng” hoàn toàn, cần có:

  1. Hạ tầng dữ liệu điện tử đầy đủ (liên thông giữa dân cư, hộ tịch, đất đai, phương tiện).

  2. Hệ thống định danh điện tử an toàn tuyệt đối.

  3. Cơ chế lưu trữ, bảo vệ hợp đồng điện tử được pháp luật công nhận và tra cứu được khi xảy ra tranh chấp.

Do đó, trong ngắn hạn (năm 2025–2026), người dân vẫn phải công chứng và xác nhận tình trạng hôn nhân như bình thường.

5. Cảnh báo: Không nên hiểu sai và áp dụng sai quy định

Hiện nay, trên mạng có một số video hoặc bài đăng khẳng định “từ năm 2026 không cần công chứng khi bán đất, bán xe”.
Đây là thông tin chưa chính xác, bởi:

  1. Dự thảo chưa được Chính phủ phê duyệt.

  2. Các quy định hiện hành của Luật Đất đai, Luật Dân sự, Luật Hôn nhân và Gia đình vẫn còn hiệu lực.

  3. Việc tự ý mua bán không công chứng có thể khiến hợp đồng vô hiệu, mất quyền lợi khi tranh chấp.

👉 Vì vậy, người dân cần hết sức thận trọng, không nên tin vào các quảng cáo, hướng dẫn sai lệch trên mạng.

Nếu muốn giao dịch nhanh gọn, bạn có thể sử dụng dịch vụ công chứng lưu động hoặc công chứng điện tử (đã được thí điểm tại một số địa phương).

6. Hiểu đúng để không bị nhầm lẫn

Tóm lại:

  1. Chưa có quy định chính thức nào cho phép bỏ công chứng khi chuyển nhượng nhà đất, xe ô tô.

  2. Hiện tại, mọi giao dịch vẫn phải công chứng và xác nhận tình trạng hôn nhân theo quy định pháp luật hiện hành.

  3. Đề xuất của Bộ Công an mới dừng ở mức dự thảo, hướng tới tương lai số hóa toàn diện, chưa có hiệu lực thi hành.

Người dân cần chờ văn bản chính thức của Chính phủ hoặc Quốc hội ban hành, đồng thời nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc công chứng viên trước khi ký kết hợp đồng có giá trị lớn.

Tư vấn pháp lý – Công ty Luật Vũ & Đồng Nghiệp

Nếu bạn đang chuẩn bị mua bán nhà đất, chuyển nhượng xe hoặc muốn kiểm tra tính pháp lý của hợp đồng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được luật sư tư vấn miễn phí bước đầu và hỗ trợ công chứng, sang tên đúng quy định.


CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Tiến, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 Website: https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline (Zalo): 0914.086.292
🌎 Tham gia Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

GIẢI THỂ DOANH NGHIỆP – KHI NÀO NÊN DỪNG LẠI VÀ DỪNG THẾ NÀO ĐỂ KHÔNG RƠI VÀO RỦI RO PHÁP LÝ

Trên thương trường, ai cũng mong được khởi nghiệp, phát triển và mở rộng. Nhưng ít ai chuẩn bị cho ngày mình phải dừng lại.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp chọn sai cách “kết thúc” — để rồi vướng nợ thuế, tranh chấp lao động, hoặc bị treo mã số doanh nghiệp trong nhiều năm.
Giải thể, nếu được thực hiện đúng, không chỉ là hành động chấm dứt hoạt động, mà còn là bước đi chiến lược để bảo toàn danh dự và pháp nhân.

1. Khi nào doanh nghiệp nên giải thể?

Theo Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được phép giải thể trong các trường hợp:
1️⃣ Kết thúc thời hạn hoạt động ghi trong Điều lệ mà không gia hạn;
2️⃣ Theo quyết định của chủ sở hữu, Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông;
3️⃣ Không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu trong 6 tháng liên tục mà không khắc phục;
4️⃣ Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nhiều người coi giải thể là thất bại. Nhưng thực ra, đây là hành động tự nguyện và có trách nhiệm — nhằm chấm dứt hoạt động khi doanh nghiệp không còn khả năng hoặc nhu cầu tiếp tục kinh doanh.
Biết “rút lui đúng lúc” đôi khi lại là bước đệm cho một khởi đầu mới thông minh hơn.

2. Trình tự giải thể doanh nghiệp – Không đơn giản chỉ là “đóng cửa nghỉ chơi”

Giải thể là một quy trình pháp lý nghiêm ngặt, gồm nhiều bước rõ ràng được quy định tại Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020:

Bước 1: Ra quyết định giải thể
Doanh nghiệp phải có nghị quyết hoặc quyết định của chủ sở hữu, HĐTV hoặc ĐHĐCĐ, trong đó nêu rõ lý do, thời hạn thanh toán nợ, phương án xử lý hợp đồng, tài sản và lao động.

Bước 2: Công bố quyết định giải thể
Quyết định này phải được gửi tới cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế, người lao động, chủ nợ và niêm yết công khai trên Cổng thông tin quốc gia.

Bước 3: Thanh toán các nghĩa vụ tài chính
Doanh nghiệp cần hoàn tất toàn bộ nghĩa vụ về thuế, nợ bảo hiểm, tiền lương và các hợp đồng chưa thanh lý.

Bước 4: Nộp hồ sơ giải thể
Chỉ khi doanh nghiệp đã thanh toán toàn bộ nghĩa vụ tài chính, cơ quan đăng ký kinh doanh mới xóa tên doanh nghiệp khỏi hệ thống quốc gia.

3. Rủi ro thường gặp khi giải thể sai quy trình

Luật sư Vũ Như Hảo, Giám đốc Công ty Luật Vũ & Đồng Nghiệp, chia sẻ rằng:

“Giải thể doanh nghiệp không phải là ‘đi ra cửa một cách im lặng’, mà là quy trình pháp lý có trật tự. Chỉ cần làm sai một bước, doanh nghiệp có thể ‘chết mà vẫn chưa yên’.”

Một số rủi ro phổ biến:

  • Giải thể khi chưa hoàn tất nghĩa vụ thuế: hồ sơ bị treo, người đại diện vẫn bị truy thu, không được thành lập doanh nghiệp mới.

  • Giải thể khi đang có tranh chấp: hồ sơ bị từ chối và chuyển sang diện “phá sản”.

  • Không thông báo chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật: khiến doanh nghiệp bị khởi kiện đòi bồi thường.

  • Không lưu trữ sổ sách, hồ sơ kế toán: dẫn đến rủi ro khi cơ quan Nhà nước kiểm tra hậu giải thể.

Ví dụ thực tế:
Một công ty du lịch ở Nha Trang đã gửi hồ sơ giải thể trong thời kỳ dịch COVID-19. Tuy nhiên, doanh nghiệp chưa hoàn tất nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội. Hơn một năm sau, mã số thuế vẫn “treo”, giám đốc không thể mở công ty mới, cũng không được khôi phục doanh nghiệp cũ.

4. Cách “dừng lại” đúng pháp luật và đúng danh dự

Giải thể doanh nghiệp đúng luật là kết thúc trong trật tự và minh bạch.
Để thực hiện an toàn, doanh nghiệp cần:

  • Lập kế hoạch giải thể chi tiết, phân công rõ người phụ trách tài chính, nhân sự và hồ sơ pháp lý;

  • Thanh toán toàn bộ nghĩa vụ thuế, bảo hiểm, lương, hợp đồng trước khi nộp hồ sơ;

  • Công bố công khai quyết định giải thể để tránh hiểu lầm và ngăn ngừa tranh chấp;

  • Lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp ít nhất 10 năm sau giải thể để bảo vệ quyền lợi khi cần đối chiếu.

Giải thể không đồng nghĩa với thất bại. Nó thể hiện bản lĩnh của người lãnh đạo biết tự đánh giá, tự dừng đúng lúc và dọn đường cho tương lai.

5. Phân biệt giữa giải thể và phá sản

Một điểm mà nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn:

  • Giải thể là hành động tự nguyện, khi doanh nghiệp chủ động chấm dứt hoạt động và thanh toán đầy đủ các khoản nợ.

  • Phá sảnbị động, xảy ra khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán và phải thực hiện theo quy trình tố tụng tại Tòa án.

Như vậy, giải thể là “rút lui trong danh dự”, còn phá sản là “rút lui trong buộc phải tuân thủ”.

Giải thể doanh nghiệp không phải là cái kết, mà là sự khép lại trật tự của một hành trình kinh doanh.
Làm đúng, doanh nghiệp giữ được uy tín, người đại diện bảo toàn danh dự, và mở ra cơ hội khởi nghiệp mới.
Làm sai, hệ lụy có thể kéo dài nhiều năm – từ việc bị truy thu, bị treo mã số thuế đến mất quyền đăng ký kinh doanh mới.

Biết khi nào nên dừng lạidừng đúng cách, đó không chỉ là năng lực quản trị – mà còn là dấu ấn của một doanh nhân bản lĩnh.


📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

Tăng gấp đôi ngưỡng thu nhập được mua nhà ở xã hội: Chính phủ điều chỉnh mạnh để phù hợp thực tế đời sống

Vì sao phải sửa Nghị định 100?

Trong bối cảnh giá nhà leo thang, mức lương bình quân của người lao động tăng nhanh hơn so với chuẩn thu nhập “nghèo đô thị” cũ, nhiều người dù làm công ăn lương ổn định vẫn không đủ điều kiện tiếp cận nhà ở xã hội. Điều này khiến chính sách nhân văn của Nhà nước về “an cư cho người thu nhập thấp” chưa thực sự đi vào đời sống.
Trước thực tế đó, ngày 10/10/2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 261/2025/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung Nghị định 100/2024/NĐ-CP, nâng đáng kể mức thu nhập được phép để mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội – nhằm mở rộng cánh cửa “an cư” cho hàng triệu người lao động, cán bộ, công chức và người yếu thế.

Những điểm mới quan trọng về điều kiện thu nhập

Theo quy định mới tại Điều 30 Nghị định 100/2024/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 261/2025/NĐ-CP), điều kiện về mức thu nhập để được hỗ trợ mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội được điều chỉnh cụ thể hơn, linh hoạt hơn và phù hợp thực tế hơn.

  1. Người độc thân:

    • Nếu chưa kết hôn hoặc được xác nhận là độc thân, mức thu nhập bình quân hàng tháng thực nhận không quá 20 triệu đồng.

    • Nếu đang nuôi con dưới tuổi thành niên, mức thu nhập tối đa được nâng lên 30 triệu đồng/tháng.

  2. Người đã kết hôn:

    • Tổng thu nhập thực nhận của cả hai vợ chồng trong 12 tháng liền kề không quá 40 triệu đồng/tháng, tính theo bảng lương, bảng công, bảng thu nhập do cơ quan, doanh nghiệp nơi làm việc xác nhận.

  3. Thời gian xác định thu nhập:

    • Tính bình quân 12 tháng liền kề thời điểm cơ quan có thẩm quyền xác nhận.

  4. Điều chỉnh theo khu vực:

    • UBND cấp tỉnh được quyền quyết định hệ số điều chỉnh mức thu nhập tùy theo mặt bằng thu nhập của địa phương, nhưng không vượt quá tỷ lệ thu nhập bình quân đầu người của địa phương so với cả nước.

    • Đồng thời, địa phương được phép ban hành chính sách ưu tiên riêng đối với các hộ có từ 3 người phụ thuộc trở lên, giúp những gia đình đông con có cơ hội tiếp cận nhà ở xã hội dễ hơn.

  5. Trường hợp không có hợp đồng lao động:

    • Những người thuộc khoản 5 Điều 76 Luật Nhà ở 2023 (như lao động tự do, làm nghề cá thể, buôn bán nhỏ...) nhưng không có hợp đồng lao động vẫn có thể chứng minh thu nhập theo mẫu nêu trên.

    • Việc xác nhận sẽ do Công an cấp xã nơi cư trú hoặc tạm trú thực hiện trong 07 ngày làm việc, căn cứ trên dữ liệu dân cư quốc gia.

  6. Các nhóm đặc thù khác:

    • Hộ nghèo, cận nghèo vẫn xác định theo chuẩn nghèo do Chính phủ ban hành, đảm bảo sự nhất quán trong chính sách an sinh.

    • Đối tượng là sĩ quan, quân nhân, công an nhân dân được áp dụng điều kiện thu nhập riêng theo Điều 67 Nghị định 100/2024/NĐ-CP.

ĐIỂM ĐÁNG CHÚ Ý: Mở rộng đối tượng, siết chặt xác minh

Khác với trước đây, việc xác minh thu nhập của người mua nhà ở xã hội không chỉ dựa vào “giấy xác nhận thu nhập thấp” của phường, xã, mà nay được chuẩn hóa theo bảng lương, bảng công, hoặc xác nhận điện tử từ cơ sở dữ liệu dân cư.
Điều này giảm gian lận, tăng tính minh bạch, đồng thời giúp người lao động không bị phiền hà trong quá trình làm hồ sơ.

Ngoài ra, cơ chế phân quyền cho UBND tỉnh điều chỉnh mức thu nhập tối đa là một bước tiến quan trọng. Bởi lẽ, mặt bằng thu nhập ở Hà Nội, TP.HCM khác xa các tỉnh miền Trung hoặc miền núi, việc “cào bằng” một mức thu nhập duy nhất trước đây khiến nhiều người ở đô thị lớn không đủ điều kiện được hưởng chính sách dù thực tế vẫn chưa đủ khả năng mua nhà thương mại.

Cánh cửa “an cư” rộng mở hơn bao giờ hết

Có thể nói, Nghị định 261/2025/NĐ-CP là bước điều chỉnh kịp thời, nhân văn và thực tế của Chính phủ, phù hợp với bối cảnh giá nhà, chi phí sinh hoạt và thu nhập bình quân đều tăng mạnh sau đại dịch.
Chính sách mới này sẽ giúp hàng triệu người lao động, công chức, viên chức, giáo viên, công nhân… có thêm cơ hội sở hữu mái ấm hợp pháp, hợp túi tiền – đúng tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau” trong chính sách an sinh xã hội.

Bấm và link để xem toàn văn Nghị định số 261/2025/NĐ-CP  và Nghị định 100/2024/NĐ-CP


CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com/
☎️ Hotline (Zalo): 0914.086.292
🌎 Tham gia cộng đồng để được tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938
LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Chợ BOT 49 Năm – Sơ Thẩm Xử Lẹ, Phúc Thẩm Hủy Toàn Bộ!

Vụ án BOT chợ B1 – Khi sơ thẩm “vội vàng”, phúc thẩm phải hủy án

Tóm tắt vụ án

Năm 2009, UBND thị trấn B1 (nay là phường B1, TP. P1) ký hợp đồng BOT với Công ty CP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Xuất nhập khẩu S về việc đầu tư, xây dựng và khai thác chợ Trung tâm trong 49 năm. Quá trình triển khai, công ty không thực hiện đúng quy hoạch, không đảm bảo tiến độ, nhiều hạng mục sai phép. Chính quyền địa phương sau đó khởi kiện yêu cầu hủy hợp đồng.

Ở chiều ngược lại, Công ty S cũng kiện UBND TP. P1, đòi bồi thường hàng trăm tỷ đồng do bị thu hồi một phần đất để làm đường và cho rằng chính quyền đã đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Tòa sơ thẩm tỉnh T chấp nhận một phần yêu cầu, buộc UBND TP. P1 bồi thường cho Công ty hơn 7,2 tỷ đồng, đồng thời tuyên chấm dứt hợp đồng BOT. Không đồng ý, Công ty kháng cáo.

Kết quả: Tòa phúc thẩm cấp cao tại Hà Nội đã hủy toàn bộ bản án sơ thẩm vì có nhiều sai sót nghiêm trọng cả về tố tụng lẫn nội dung.

Bài học rút ra khi áp dụng luật

  1. Không được nhập vụ án tùy tiện: Hai vụ án có nguyên đơn, bị đơn khác nhau và quan hệ pháp luật khác nhau (yêu cầu hủy hợp đồng và yêu cầu bồi thường ngoài hợp đồng). Tòa sơ thẩm nhập làm một là trái quy định, khiến xác định tư cách tố tụng sai và quyền lợi của nhiều bên (như các hộ tiểu thương thuê ki-ốt) không được bảo vệ.

  2. Phạm vi yêu cầu khởi kiện phải được tôn trọng: Công ty S nhiều lần bổ sung yêu cầu, từ hơn 32 tỷ lên 137 tỷ đồng. Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, nguyên đơn có quyền bổ sung miễn là không vượt quá phạm vi khởi kiện ban đầu. Tòa sơ thẩm lại giới hạn sai, chỉ xem xét 100 tỷ, gây ảnh hưởng đến việc tính án phí và quyền lợi của Nhà nước.

  3. Phải ghi nhận đúng sự thỏa thuận của đương sự: Khi cả UBND phường B1 và Công ty S đều đồng ý chấm dứt hợp đồng, tòa cần ghi nhận sự thỏa thuận đó. Thay vào đó, bản án sơ thẩm lại ghi là “chấp nhận yêu cầu khởi kiện của UBND phường B1”, dẫn đến sai lệch bản chất.

  4. Xác định lỗi và trách nhiệm bồi thường phải cụ thể: Tòa sơ thẩm chỉ ghi chung chung “Công ty có lỗi” mà không làm rõ lỗi gì, ai chịu trách nhiệm, hậu quả pháp lý ra sao. Việc buộc UBND TP. P1 trả hơn 7,2 tỷ đồng vì vậy bị xem là thiếu căn cứ.

Những lưu ý trong vận dụng pháp luật

  1. Thẩm quyền ký kết hợp đồng BOT: UBND thị trấn không có thẩm quyền ký hợp đồng BOT, việc ký sai ngay từ đầu đã kéo theo hệ quả pháp lý phức tạp. Đây là điểm cần rút kinh nghiệm trong quản lý đầu tư công và hợp tác công – tư.

  2. Bảo vệ quyền lợi bên thứ ba: Các hộ tiểu thương góp vốn xây dựng, thuê ki-ốt lẽ ra phải được tham gia tố tụng với tư cách người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Đây là điểm dễ bị bỏ sót nhưng lại rất quan trọng.

  3. Chứng cứ về phụ lục hợp đồng: Công ty S viện dẫn một phụ lục 2013 nhưng giám định cho thấy không có thật. Việc sử dụng tài liệu giả mạo, hoặc chưa được xác minh kỹ, có thể làm sai lệch vụ án.

  4. Vai trò của phúc thẩm: Vụ án cho thấy phúc thẩm không chỉ là “xem lại” mà còn là “chốt chặn” bảo vệ công lý, kịp thời hủy bản án sơ thẩm khi có vi phạm nghiêm trọng.

Vụ án BOT chợ B1 là lời nhắc nhở đắt giá: khi áp dụng pháp luật, Tòa án không chỉ cần “xử cho xong” mà phải xử đúng người, đúng việc, bảo vệ đầy đủ quyền lợi của tất cả các bên. Sự cẩn trọng trong tố tụng và phân tích trách nhiệm cụ thể là yếu tố sống còn để bản án thực sự có giá trị, tránh tình trạng phúc thẩm phải hủy án, kéo dài thời gian và tốn kém cho cả Nhà nước, doanh nghiệp lẫn người dân.

XEM TOÀN VĂN BẢN ÁN TẠI ĐÂY:  https://luatsunhatrang.vn/wp-content/uploads/2025/09/Boi-thuong-thiet-hai-ngoai-hop-dong-phuc-tham-huy-an.pdf