TỰ Ý KHÁM NGƯỜI VÌ NGHI TRỘM ĐỒ – COI CHỪNG VƯỚNG ÁN TÙ
22/03/2025 08:00
1. Khám người – một hành vi điều tra mang tính cưỡng chế
Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, khám xét người là một trong những biện pháp điều tra trong tố tụng hình sự và chỉ được thực hiện bởi người có thẩm quyền theo quy định pháp luật, cụ thể là:
-
Cơ quan điều tra.
-
Viện kiểm sát.
-
Tòa án.
📌 Căn cứ pháp lý:
-
Điều 192 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015: Chỉ cho phép khám người khi có căn cứ rõ ràng và phải do người có thẩm quyền thực hiện.
-
Khoản 2 Điều 22 Hiến pháp 2013: "Không ai được xâm phạm thân thể người khác. Việc bắt, giam, giữ, khám người phải theo đúng trình tự, thủ tục luật định."
👉 Kết luận: Người dân KHÔNG có quyền khám xét thân thể người khác dù có nghi ngờ họ lấy trộm tài sản. Đây là hành vi vi phạm pháp luật.
2. Người dân có được kiểm tra người khác khi nghi ngờ bị mất đồ?
Trường hợp được phép hỗ trợ bắt giữ người phạm tội quả tang
Theo Điều 111 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người dân có quyền bắt giữ người trong trường hợp phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã, sau đó phải giao ngay cho cơ quan công an gần nhất.
📌 Tuy nhiên:
-
Người dân chỉ được bắt giữ, không có quyền khám người.
-
Việc lục soát, kiểm tra túi xách, người, tài sản... của người khác chỉ có thể được thực hiện khi có sự đồng ý của họ hoặc theo lệnh của cơ quan có thẩm quyền.
👉 Nếu tự ý khám người khác khi chưa có căn cứ rõ ràng, người thực hiện có thể xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể và bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
3. Khám xét người trái phép có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
CÓ! – Theo quy định tại Điều 157 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi khám xét trái pháp luật có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự:
Điều 157. Tội xâm phạm chỗ ở, xâm phạm trái phép thân thể người khác
Người nào khám xét trái phép thân thể của người khác, xâm phạm chỗ ở, tài sản cá nhân trái luật, có thể bị phạt:
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, hình phạt có thể lên đến 05 năm tù nếu:
-
Có tổ chức.
-
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
-
Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự, sức khỏe người bị khám xét.
4. Trách nhiệm dân sự – bồi thường thiệt hại
Ngoài trách nhiệm hình sự, người tự ý khám xét người khác còn có thể bị kiện ra Tòa để yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu:
-
Gây tổn thương danh dự, nhân phẩm, uy tín.
-
Làm mất tài sản hoặc ảnh hưởng đến tâm lý người bị khám xét.
📌 Theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, người có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác phải bồi thường toàn bộ thiệt hại về vật chất và tinh thần.
5. Vậy người dân nên làm gì khi nghi ngờ bị trộm cắp?
✔️ Bình tĩnh và không nên tự ý hành động nóng vội.
✔️ Thông báo ngay cho lực lượng công an nơi gần nhất.
✔️ Nếu xảy ra tại siêu thị, trung tâm thương mại, cơ quan, nên yêu cầu lực lượng bảo vệ phối hợp xử lý.
✔️ Không nên tự ý giữ người hay khám xét cá nhân, để tránh vi phạm pháp luật.
✔️ Ghi nhận hình ảnh, nhân chứng, camera an ninh nếu có để làm căn cứ trình báo.
6. Một số tình huống thực tế và cách xử lý hợp pháp
🔹 Tình huống 1: Một người bị mất điện thoại, nghi ngờ người bên cạnh lấy cắp và yêu cầu người đó mở túi xách để kiểm tra.
👉 Nếu người bị yêu cầu đồng ý, hành vi này không trái luật. Nhưng nếu tự ý lục túi, đụng chạm người khác mà không có sự đồng ý, người thực hiện có thể vi phạm pháp luật.
🔹 Tình huống 2: Bắt gặp người đang móc túi mình ngoài đường.
👉 Trường hợp này được xem là bắt người phạm tội quả tang, có thể giữ người đó lại và lập tức báo công an. Tuy nhiên, không được tự ý hành hung hay khám xét.
7. Kết luận
✔️ Người dân KHÔNG được phép tự ý khám xét người khác dù có nghi ngờ bị mất cắp tài sản.
✔️ Hành vi khám người trái phép có thể bị xử lý hình sự theo Điều 157 Bộ luật Hình sự và phải bồi thường dân sự nếu gây tổn thất.
✔️ Khi nghi ngờ có hành vi trộm cắp, người dân cần trình báo công an hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xử lý đúng quy định.
📌 Hãy hành động đúng pháp luật để bảo vệ mình và không xâm phạm quyền của người khác.