1. Cơ sở pháp lý
🔹 Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản – Điều 174 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)
“Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2 triệu đồng trở lên… thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.”
🔹 Tội lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản – Điều 175 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)
“Người nào vay, mượn, thuê tài sản của người khác… rồi dùng thủ đoạn bỏ trốn hoặc dùng tài sản trái mục đích để chiếm đoạt tài sản đó…”
2. Bản chất tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
✅ Dấu hiệu pháp lý đặc trưng:
-
Có hành vi gian dối ngay từ đầu (dùng giấy tờ giả, giả danh, đưa thông tin sai sự thật...).
-
Làm cho nạn nhân tin tưởng và tự nguyện giao tài sản.
-
Sau khi chiếm đoạt xong thì bỏ trốn hoặc cắt đứt liên lạc.
📌 Ví dụ thực tế:
Người A mạo danh nhân viên công ty bất động sản, cam kết giúp B mua nhà thanh lý giá rẻ nếu nộp trước “phí làm hồ sơ” 50 triệu đồng. Sau khi nhận tiền, A bỏ trốn. Đây là hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
🚨 Khung hình phạt (Điều 174):
-
Dưới 50 triệu đồng: Phạt tù từ 6 tháng – 3 năm
-
Từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng: Tù 2 – 7 năm
-
Từ 200 đến dưới 500 triệu đồng: Tù 7 – 15 năm
-
Từ 500 triệu trở lên: Tù 12 – 20 năm hoặc tù chung thân
⚠️ Tình tiết tăng nặng:
-
Có tổ chức
-
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn
-
Chiếm đoạt tài sản của người già, trẻ em
-
Tái phạm nguy hiểm
3. Bản chất tội lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
✅ Dấu hiệu pháp lý đặc trưng:
-
Người phạm tội được giao tài sản hợp pháp (vay, mượn, giữ hộ…).
-
Sau đó, nảy sinh ý định chiếm đoạt và thực hiện bằng cách:
📌 Ví dụ thực tế:
Người A vay tiền của B trong 3 tháng, nhưng sau khi nhận tiền thì dùng toàn bộ vào việc đánh bạc và cắt đứt liên lạc. Hành vi này có dấu hiệu phạm tội lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
🚨 Khung hình phạt (Điều 175):
-
Dưới 50 triệu đồng (nếu gây hậu quả nghiêm trọng): Tù 3 tháng – 3 năm
-
Từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng: Tù 6 tháng – 5 năm
-
Từ 200 đến dưới 500 triệu đồng: Tù 5 – 12 năm
-
Từ 500 triệu trở lên: Tù 12 – 20 năm
4. Bảng so sánh chi tiết hai tội danh
Yếu tố |
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản 🛑 |
Lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản 🔒 |
Thời điểm nảy sinh ý định |
Trước khi có được tài sản |
Sau khi được giao tài sản |
Hành vi chiếm đoạt |
Dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt |
Dựa vào sự tin tưởng rồi chiếm đoạt |
Chủ tài sản giao tài sản |
Do bị lừa mà tự nguyện giao |
Tự nguyện giao tài sản do tin tưởng |
Cách chiếm đoạt |
Lừa gạt, giả danh, cung cấp thông tin sai |
Bỏ trốn, sử dụng tài sản trái mục đích, không trả |
Khung hình phạt cao nhất |
Tù chung thân |
Tù 20 năm |
5. Một số tình huống pháp lý thực tế
⚠️ Tranh chấp dân sự hay hình sự?
Không phải mọi hành vi không trả nợ đều là tội phạm. Nếu việc vay mượn là tự nguyện, có cam kết rõ ràng, người vay không có dấu hiệu gian dối hay bỏ trốn, mà chỉ mất khả năng trả nợ do biến cố kinh tế, thì đây là tranh chấp dân sự, không phải hình sự.
✅ Lưu ý: Đã có nhiều người bị “tố cáo hình sự” sai luật vì không trả nợ đúng hẹn. Trong những trường hợp như vậy, vai trò của luật sư là rất quan trọng để chứng minh ý chí ngay từ đầu không nhằm chiếm đoạt.
6. Một số dấu hiệu để cơ quan điều tra khởi tố hình sự
-
Người vay/mượn tài sản không có khả năng trả ngay từ đầu
-
Dùng giấy tờ giả, thông tin sai để vay tài sản
-
Cắt đứt liên lạc hoặc bỏ trốn sau khi nhận tài sản
-
Dùng tài sản vào mục đích phi pháp, trái với thỏa thuận
-
Cầm cố, chuyển nhượng tài sản vay mượn dù không được phép
7. Lời khuyên pháp lý từ Luật sư
✅ Nếu bạn là người cho vay, cho mượn tài sản:
-
Nên lập giấy tờ đầy đủ, có chữ ký, người làm chứng
-
Ghi rõ thời hạn trả, mục đích vay
-
Lưu lại bằng chứng giao tiền/giao tài sản
-
Nếu thấy có dấu hiệu gian dối, hãy báo công an càng sớm càng tốt
✅ Nếu bạn là người bị tố cáo:
-
Hãy giữ lại bằng chứng thể hiện thiện chí trả nợ
-
Chứng minh rằng mình không bỏ trốn, không có ý chiếm đoạt
-
Chủ động thương lượng, khắc phục hậu quả nếu có
8. Kết luận
Hai tội danh lừa đảo chiếm đoạt tài sản và lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có nội dung, cấu thành pháp lý và hậu quả pháp lý rất khác nhau. Việc phân biệt đúng không chỉ giúp tránh nhầm lẫn oan sai mà còn là cơ sở bảo vệ quyền lợi của người bị hại hoặc người bị tố cáo.