1. Khái niệm và cơ sở pháp lý của nguyên tắc tự định đoạt
Nguyên tắc tự định đoạt trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 5 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, khẳng định:
"Tòa án chỉ giải quyết vụ việc dân sự khi có yêu cầu của đương sự và chỉ giải quyết trong phạm vi yêu cầu đó."
Theo đó, nguyên tắc này cho phép đương sự:
-
Quyết định có khởi kiện hay không;
-
Lựa chọn nội dung yêu cầu tòa án giải quyết;
-
Rút đơn khởi kiện, thay đổi yêu cầu, bổ sung yêu cầu;
-
Tự mình thỏa thuận, hòa giải, chấm dứt vụ án;
-
Tự quyết định việc có sử dụng quyền kháng cáo hay không.
Nguyên tắc tự định đoạt là biểu hiện của quyền dân sự – quyền tự do cá nhân được pháp luật ghi nhận và bảo vệ.
2. Vai trò của nguyên tắc tự định đoạt trong tố tụng dân sự
Nguyên tắc này giữ vai trò trung tâm trong việc phân biệt tố tụng dân sự với tố tụng hình sự hay hành chính. Trong đó:
-
Đương sự giữ vai trò chủ động: Tòa án không tự ý khởi kiện hoặc mở rộng phạm vi xét xử nếu không có yêu cầu.
-
Bảo đảm quyền tự do dân sự: Không ai bị buộc phải khởi kiện, hòa giải hay tiếp tục tham gia tố tụng trái với ý chí.
-
Giảm gánh nặng tố tụng: Các bên có thể thỏa thuận, hòa giải để kết thúc tranh chấp không cần bản án.
Từ đó, nguyên tắc tự định đoạt góp phần thúc đẩy hòa giải dân sự, giải quyết vụ án nhanh chóng, phù hợp với ý chí các bên.
3. Giới hạn của nguyên tắc tự định đoạt
Mặc dù đương sự có quyền tự định đoạt nhưng không có nghĩa được thực hiện một cách tuyệt đối. Pháp luật và tòa án có thể can thiệp trong các trường hợp:
3.1. Không trái pháp luật, đạo đức xã hội
Theo Điều 5 khoản 2 BLTTDS:
"Tòa án không công nhận sự thỏa thuận của các đương sự trái pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội."
Ví dụ: Thỏa thuận chia tài sản chung giữa vợ chồng để trốn tránh nghĩa vụ nợ sẽ bị tuyên vô hiệu.
3.2. Không được tự định đoạt quyền, nghĩa vụ người thứ ba
Khi thỏa thuận ảnh hưởng đến người không tham gia tố tụng hoặc quyền lợi của Nhà nước, xã hội, tòa án có quyền bác bỏ.
3.3. Một số trường hợp pháp luật buộc tòa án phải giải quyết độc lập
Ví dụ:
-
Tòa phải giải quyết việc nuôi con trong ly hôn dù đương sự không yêu cầu.
-
Tòa buộc phải tuyên hủy giao dịch dân sự vô hiệu nếu đủ điều kiện, dù đương sự không đề nghị.
3.4. Không được rút đơn sau khi kết thúc phần tranh luận
Khoản 4 Điều 244 BLTTDS quy định: Việc rút yêu cầu sau phần tranh luận không được chấp nhận.
Như vậy, quyền tự định đoạt bị giới hạn ở những thời điểm tố tụng nhất định để đảm bảo tính ổn định và nguyên tắc xét xử công bằng.
4. Thực tiễn áp dụng nguyên tắc tự định đoạt tại Tòa án
Trong thực tiễn xét xử, nguyên tắc tự định đoạt được thể hiện dưới nhiều hình thức:
4.1. Đương sự rút đơn khởi kiện
Theo Điều 217 BLTTDS, Tòa án đình chỉ vụ án nếu nguyên đơn rút đơn. Tuy nhiên, nếu rút sau phần tranh luận, tòa vẫn ra bản án.
4.2. Thỏa thuận tại phiên hòa giải
Rất nhiều vụ án được hòa giải thành, đương sự đạt được thỏa thuận và tòa ra quyết định công nhận sự thỏa thuận đó.
4.3. Thay đổi nội dung yêu cầu
Đương sự có thể thay đổi yêu cầu khởi kiện trong quá trình xét xử, tòa án sẽ điều chỉnh phạm vi giải quyết phù hợp.
4.4. Từ chối quyền kháng cáo
Đương sự có quyền không kháng cáo bản án dù có thể bất lợi, nếu họ chấp nhận kết quả.
Tuy nhiên, cũng không hiếm các vụ án bị tuyên vô hiệu hóa thỏa thuận do vượt quá giới hạn pháp luật, cho thấy việc thực hiện quyền tự định đoạt cần có tư vấn pháp lý kỹ lưỡng.
5. Một số vấn đề phát sinh từ thực tiễn
5.1. Đương sự không hiểu rõ quyền tự định đoạt
Nhiều đương sự không biết mình có quyền rút đơn, thay đổi yêu cầu hay từ chối kháng cáo nên bị thiệt thòi.
5.2. Bị ép buộc tự định đoạt
Có trường hợp một bên lợi dụng vị thế kinh tế, tâm lý để ép bên kia rút đơn, dẫn đến hòa giải không thực sự tự nguyện.
5.3. Mâu thuẫn giữa thỏa thuận của các bên và lợi ích công
Tòa án buộc phải từ chối công nhận những thỏa thuận gây thiệt hại cho người thứ ba hoặc trái đạo đức.
Tất cả cho thấy rằng, việc thực hiện nguyên tắc tự định đoạt trong tố tụng dân sự không chỉ là quyền mà còn là trách nhiệm pháp lý của mỗi đương sự.
Kết luận, nguyên tắc tự định đoạt là điểm sáng trong cơ chế dân sự hiện đại, bảo đảm quyền tự do định đoạt tranh chấp của các bên. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này phải tuân thủ giới hạn pháp luật và không được làm phương hại đến người khác. Để bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả và hợp pháp, việc tham khảo ý kiến của luật sư trước khi thực hiện bất kỳ quyết định nào trong tố tụng là vô cùng cần thiết.