Sự Khác Biệt Giữa Giấy Ủy Quyền Và Hợp Đồng Ủy Quyền: Hiểu Đúng Để Tránh Nhầm Lẫn

Ngày đăng: 18/03/2025
Luật Sư Khánh Hòa

1. Căn cứ pháp lý

Bộ luật Dân sự 2015:

  • Điều 562: Định nghĩa hợp đồng ủy quyền.
  • Điều 563 - 569: Quy định về quyền, nghĩa vụ và chấm dứt hợp đồng ủy quyền.
  • Điều 135Điều 138: Quy định về đại diện theo ủy quyền.

Nghị định 23/2015/NĐ-CP về chứng thực:

  • Điều 14Điều 15: Quy định về chứng thực chữ ký trong giấy ủy quyền.
  • Điều 55: Giấy ủy quyền không bắt buộc chứng thực trong một số trường hợp đơn giản.

Luật Công chứng 2014:

  • Điều 55: Hợp đồng ủy quyền có thể được công chứng nếu pháp luật yêu cầu hoặc theo yêu cầu của các bên.

2. Phân biệt Hợp đồng uỷ quyền và Giấy uỷ quyền

Tiêu chí Hợp đồng ủy quyền Giấy ủy quyền
Bản chất Là một hợp đồng dân sự – có sự thỏa thuận giữa hai bên. Là một hành vi pháp lý đơn phương – chỉ có ý chí của bên ủy quyền.
Số lượng bên tham gia ký kết hai bên ký kết: bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền. Chỉ cần một bên là bên ủy quyền ký.
Nội dung ủy quyền Có thể ủy quyền nhiều nội dung, bao gồm cả ủy quyền có thù lao hoặc không có thù lao. Thường ủy quyền cho các công việc đơn giản, mang tính chất hành chính, không có yếu tố thù lao.
Thời hạn ủy quyền Do hai bên thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Do bên ủy quyền quy định hoặc đến khi bên ủy quyền chấm dứt hiệu lực.
Chấm dứt ủy quyền Chấm dứt khi hết thời hạn, công việc hoàn thành hoặc theo quy định pháp luật. Nếu bên ủy quyền đơn phương chấm dứt, có thể phải bồi thường thiệt hại nếu có thỏa thuận. Bên ủy quyền có thể đơn phương chấm dứt bất cứ lúc nào mà không cần sự đồng ý của bên nhận ủy quyền.
Trách nhiệm pháp lý Nếu bên nhận ủy quyền vi phạm nghĩa vụ, có thể bị yêu cầu bồi thường. Vì là hành vi đơn phương, bên được ủy quyền không có nghĩa vụ pháp lý như hợp đồng.
Hình thức bắt buộc Có thể công chứng, chứng thực nếu pháp luật quy định hoặc theo yêu cầu các bên. Thường không bắt buộc công chứng, chứng thực, trừ một số trường hợp đặc biệt.

Tóm lại

  • Hợp đồng ủy quyền là một thỏa thuận giữa hai bên, có ràng buộc trách nhiệm pháp lý rõ ràng.
  • Giấy ủy quyền là một hành vi pháp lý đơn phương, không có sự ràng buộc trách nhiệm mạnh như hợp đồng.

Tùy vào mục đích sử dụng, bạn nên lựa chọn loại văn bản phù hợp để đảm bảo quyền lợi pháp lý của mình.

Khi lập hợp đồng uỷ quyền hoặc giấy uỷ quyền cần tránh những rủi ro nào? Và cần lưu ý gì?

3. Những rủi ro cần tránh khi lập Hợp đồng ủy quyền hoặc Giấy ủy quyền

Dù là hợp đồng ủy quyền hay giấy ủy quyền, nếu không soạn thảo và thực hiện đúng quy định, các bên có thể gặp rủi ro pháp lý và tài chính. Dưới đây là những rủi ro cần lưu ý:

a. Rủi ro về nội dung ủy quyền không rõ ràng

  • Nếu nội dung ủy quyền chung chung, không cụ thể, bên nhận ủy quyền có thể lạm dụng quyền hạn hoặc thực hiện không đúng ý chí của bên ủy quyền.
  • Ví dụ: Nếu chỉ ghi "ủy quyền quản lý tài sản" mà không mô tả tài sản nào, phạm vi quản lý đến đâu, có thể dẫn đến tranh chấp.

Lưu ý: Cần quy định rõ ràng phạm vi ủy quyền, quyền hạn và trách nhiệm của bên nhận ủy quyền.

b. Rủi ro do không xác định thời hạn ủy quyền

  • Nếu không quy định thời hạn ủy quyền, hợp đồng hoặc giấy ủy quyền có thể bị hiểu là có hiệu lực vô thời hạn, dẫn đến việc không thể kiểm soát khi muốn chấm dứt ủy quyền.
  • Ví dụ: Một người ủy quyền quản lý nhà đất nhưng quên giới hạn thời gian, sau này muốn thu hồi lại sẽ gặp khó khăn.

Lưu ý: Nên ghi rõ thời hạn ủy quyền và điều kiện gia hạn hoặc chấm dứt.

c. Rủi ro khi bên nhận ủy quyền vi phạm nghĩa vụ

  • Nếu bên nhận ủy quyền lạm quyền, vi phạm nghĩa vụ, bên ủy quyền có thể chịu hậu quả pháp lý, tài chính.
  • Ví dụ: Ủy quyền cho người khác rút tiền trong tài khoản ngân hàng nhưng không kiểm soát, có thể bị mất toàn bộ tiền.

Lưu ý: Có thể thêm điều khoản ràng buộc trách nhiệm và biện pháp chế tài nếu bên nhận ủy quyền vi phạm.

d. Rủi ro do không công chứng, chứng thực

  • Một số giao dịch theo luật định bắt buộc phải công chứng, chứng thực (như ủy quyền mua bán nhà đất, xe ô tô…). Nếu không thực hiện, giấy ủy quyền hoặc hợp đồng có thể không có hiệu lực.
  • Ví dụ: Ủy quyền mua bán đất nhưng không công chứng => giao dịch bị vô hiệu.

Lưu ý: Kiểm tra quy định pháp luật để biết khi nào cần công chứng, chứng thực.

e. Rủi ro khi bên ủy quyền không thể tự chấm dứt ủy quyền

  • Trong hợp đồng ủy quyền, nếu không có điều khoản chấm dứt cụ thể, bên ủy quyền có thể không thể đơn phương chấm dứt mà không phải bồi thường.
  • Ví dụ: Nếu hợp đồng ghi ủy quyền có thời hạn 5 năm nhưng không có điều khoản hủy bỏ sớm, bên ủy quyền muốn thu hồi quyền trước thời hạn có thể phải bồi thường.

Lưu ý: Nên quy định rõ quyền đơn phương chấm dứt của bên ủy quyền và hậu quả pháp lý.

f. Rủi ro về đạo đức, lạm quyền

  • Một số bên nhận ủy quyền có thể lợi dụng ủy quyền để thực hiện hành vi gian lận, chiếm đoạt tài sản, ký hợp đồng bất lợi cho bên ủy quyền.
  • Ví dụ: Một người được ủy quyền ký hợp đồng bán nhà, nhưng thay vì bán với giá thỏa thuận, họ bán với giá thấp hơn hoặc chuyển nhượng cho người thân.

Lưu ý: Chỉ ủy quyền cho người tin cậy, có thể quy định trách nhiệm giải trình, giới hạn quyền hạn.

g. Rủi ro khi giấy ủy quyền không có giá trị pháp lý

  • Giấy ủy quyền chỉ là hành vi đơn phương, không có sự thỏa thuận hai bên, nên nếu có tranh chấp, bên được ủy quyền có thể từ chối thực hiện.
  • Ví dụ: Một công ty giao cho nhân viên giấy ủy quyền thực hiện giao dịch, nhưng nhân viên này từ chối => công ty không thể buộc nhân viên phải làm.

Lưu ý: Nếu công việc có yếu tố ràng buộc nghĩa vụ, nên lập hợp đồng ủy quyền thay vì giấy ủy quyền.

Tóm tắt các lưu ý quan trọng khi lập Hợp đồng ủy quyền hoặc Giấy ủy quyền

✔ Xác định đúng loại văn bản cần sử dụng (hợp đồng ủy quyền có ràng buộc mạnh hơn giấy ủy quyền).
✔ Ghi rõ phạm vi, nội dung, quyền hạn của bên được ủy quyền.
Quy định thời hạn ủy quyền và điều kiện gia hạn, chấm dứt.
✔ Nếu ủy quyền liên quan đến tài sản lớn (nhà đất, xe cộ), nên công chứng hoặc chứng thực.
✔ Nếu cần trách nhiệm ràng buộc chặt chẽ, nên dùng hợp đồng ủy quyền thay vì giấy ủy quyền.
✔ Luôn chọn người tin cậy để ủy quyền và có biện pháp giám sát.
✔ Thêm điều khoản về trách nhiệm và biện pháp chế tài nếu bên nhận ủy quyền làm sai.

Việc lập hợp đồng hoặc giấy ủy quyền đúng quy định sẽ giúp bạn tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình.

Chia sẻ bài viết