GIẢI THỂ DOANH NGHIỆP – KHI NÀO NÊN DỪNG LẠI VÀ DỪNG THẾ NÀO ĐỂ KHÔNG RƠI VÀO RỦI RO PHÁP LÝ

Trên thương trường, ai cũng mong được khởi nghiệp, phát triển và mở rộng. Nhưng ít ai chuẩn bị cho ngày mình phải dừng lại.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp chọn sai cách “kết thúc” — để rồi vướng nợ thuế, tranh chấp lao động, hoặc bị treo mã số doanh nghiệp trong nhiều năm.
Giải thể, nếu được thực hiện đúng, không chỉ là hành động chấm dứt hoạt động, mà còn là bước đi chiến lược để bảo toàn danh dự và pháp nhân.

1. Khi nào doanh nghiệp nên giải thể?

Theo Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được phép giải thể trong các trường hợp:
1️⃣ Kết thúc thời hạn hoạt động ghi trong Điều lệ mà không gia hạn;
2️⃣ Theo quyết định của chủ sở hữu, Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông;
3️⃣ Không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu trong 6 tháng liên tục mà không khắc phục;
4️⃣ Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nhiều người coi giải thể là thất bại. Nhưng thực ra, đây là hành động tự nguyện và có trách nhiệm — nhằm chấm dứt hoạt động khi doanh nghiệp không còn khả năng hoặc nhu cầu tiếp tục kinh doanh.
Biết “rút lui đúng lúc” đôi khi lại là bước đệm cho một khởi đầu mới thông minh hơn.

2. Trình tự giải thể doanh nghiệp – Không đơn giản chỉ là “đóng cửa nghỉ chơi”

Giải thể là một quy trình pháp lý nghiêm ngặt, gồm nhiều bước rõ ràng được quy định tại Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020:

Bước 1: Ra quyết định giải thể
Doanh nghiệp phải có nghị quyết hoặc quyết định của chủ sở hữu, HĐTV hoặc ĐHĐCĐ, trong đó nêu rõ lý do, thời hạn thanh toán nợ, phương án xử lý hợp đồng, tài sản và lao động.

Bước 2: Công bố quyết định giải thể
Quyết định này phải được gửi tới cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế, người lao động, chủ nợ và niêm yết công khai trên Cổng thông tin quốc gia.

Bước 3: Thanh toán các nghĩa vụ tài chính
Doanh nghiệp cần hoàn tất toàn bộ nghĩa vụ về thuế, nợ bảo hiểm, tiền lương và các hợp đồng chưa thanh lý.

Bước 4: Nộp hồ sơ giải thể
Chỉ khi doanh nghiệp đã thanh toán toàn bộ nghĩa vụ tài chính, cơ quan đăng ký kinh doanh mới xóa tên doanh nghiệp khỏi hệ thống quốc gia.

3. Rủi ro thường gặp khi giải thể sai quy trình

Luật sư Vũ Như Hảo, Giám đốc Công ty Luật Vũ & Đồng Nghiệp, chia sẻ rằng:

“Giải thể doanh nghiệp không phải là ‘đi ra cửa một cách im lặng’, mà là quy trình pháp lý có trật tự. Chỉ cần làm sai một bước, doanh nghiệp có thể ‘chết mà vẫn chưa yên’.”

Một số rủi ro phổ biến:

  • Giải thể khi chưa hoàn tất nghĩa vụ thuế: hồ sơ bị treo, người đại diện vẫn bị truy thu, không được thành lập doanh nghiệp mới.

  • Giải thể khi đang có tranh chấp: hồ sơ bị từ chối và chuyển sang diện “phá sản”.

  • Không thông báo chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật: khiến doanh nghiệp bị khởi kiện đòi bồi thường.

  • Không lưu trữ sổ sách, hồ sơ kế toán: dẫn đến rủi ro khi cơ quan Nhà nước kiểm tra hậu giải thể.

Ví dụ thực tế:
Một công ty du lịch ở Nha Trang đã gửi hồ sơ giải thể trong thời kỳ dịch COVID-19. Tuy nhiên, doanh nghiệp chưa hoàn tất nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội. Hơn một năm sau, mã số thuế vẫn “treo”, giám đốc không thể mở công ty mới, cũng không được khôi phục doanh nghiệp cũ.

4. Cách “dừng lại” đúng pháp luật và đúng danh dự

Giải thể doanh nghiệp đúng luật là kết thúc trong trật tự và minh bạch.
Để thực hiện an toàn, doanh nghiệp cần:

  • Lập kế hoạch giải thể chi tiết, phân công rõ người phụ trách tài chính, nhân sự và hồ sơ pháp lý;

  • Thanh toán toàn bộ nghĩa vụ thuế, bảo hiểm, lương, hợp đồng trước khi nộp hồ sơ;

  • Công bố công khai quyết định giải thể để tránh hiểu lầm và ngăn ngừa tranh chấp;

  • Lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp ít nhất 10 năm sau giải thể để bảo vệ quyền lợi khi cần đối chiếu.

Giải thể không đồng nghĩa với thất bại. Nó thể hiện bản lĩnh của người lãnh đạo biết tự đánh giá, tự dừng đúng lúc và dọn đường cho tương lai.

5. Phân biệt giữa giải thể và phá sản

Một điểm mà nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn:

  • Giải thể là hành động tự nguyện, khi doanh nghiệp chủ động chấm dứt hoạt động và thanh toán đầy đủ các khoản nợ.

  • Phá sảnbị động, xảy ra khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán và phải thực hiện theo quy trình tố tụng tại Tòa án.

Như vậy, giải thể là “rút lui trong danh dự”, còn phá sản là “rút lui trong buộc phải tuân thủ”.

Giải thể doanh nghiệp không phải là cái kết, mà là sự khép lại trật tự của một hành trình kinh doanh.
Làm đúng, doanh nghiệp giữ được uy tín, người đại diện bảo toàn danh dự, và mở ra cơ hội khởi nghiệp mới.
Làm sai, hệ lụy có thể kéo dài nhiều năm – từ việc bị truy thu, bị treo mã số thuế đến mất quyền đăng ký kinh doanh mới.

Biết khi nào nên dừng lạidừng đúng cách, đó không chỉ là năng lực quản trị – mà còn là dấu ấn của một doanh nhân bản lĩnh.


📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

Tăng gấp đôi ngưỡng thu nhập được mua nhà ở xã hội: Chính phủ điều chỉnh mạnh để phù hợp thực tế đời sống

Vì sao phải sửa Nghị định 100?

Trong bối cảnh giá nhà leo thang, mức lương bình quân của người lao động tăng nhanh hơn so với chuẩn thu nhập “nghèo đô thị” cũ, nhiều người dù làm công ăn lương ổn định vẫn không đủ điều kiện tiếp cận nhà ở xã hội. Điều này khiến chính sách nhân văn của Nhà nước về “an cư cho người thu nhập thấp” chưa thực sự đi vào đời sống.
Trước thực tế đó, ngày 10/10/2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 261/2025/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung Nghị định 100/2024/NĐ-CP, nâng đáng kể mức thu nhập được phép để mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội – nhằm mở rộng cánh cửa “an cư” cho hàng triệu người lao động, cán bộ, công chức và người yếu thế.

Những điểm mới quan trọng về điều kiện thu nhập

Theo quy định mới tại Điều 30 Nghị định 100/2024/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 261/2025/NĐ-CP), điều kiện về mức thu nhập để được hỗ trợ mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội được điều chỉnh cụ thể hơn, linh hoạt hơn và phù hợp thực tế hơn.

  1. Người độc thân:

    • Nếu chưa kết hôn hoặc được xác nhận là độc thân, mức thu nhập bình quân hàng tháng thực nhận không quá 20 triệu đồng.

    • Nếu đang nuôi con dưới tuổi thành niên, mức thu nhập tối đa được nâng lên 30 triệu đồng/tháng.

  2. Người đã kết hôn:

    • Tổng thu nhập thực nhận của cả hai vợ chồng trong 12 tháng liền kề không quá 40 triệu đồng/tháng, tính theo bảng lương, bảng công, bảng thu nhập do cơ quan, doanh nghiệp nơi làm việc xác nhận.

  3. Thời gian xác định thu nhập:

    • Tính bình quân 12 tháng liền kề thời điểm cơ quan có thẩm quyền xác nhận.

  4. Điều chỉnh theo khu vực:

    • UBND cấp tỉnh được quyền quyết định hệ số điều chỉnh mức thu nhập tùy theo mặt bằng thu nhập của địa phương, nhưng không vượt quá tỷ lệ thu nhập bình quân đầu người của địa phương so với cả nước.

    • Đồng thời, địa phương được phép ban hành chính sách ưu tiên riêng đối với các hộ có từ 3 người phụ thuộc trở lên, giúp những gia đình đông con có cơ hội tiếp cận nhà ở xã hội dễ hơn.

  5. Trường hợp không có hợp đồng lao động:

    • Những người thuộc khoản 5 Điều 76 Luật Nhà ở 2023 (như lao động tự do, làm nghề cá thể, buôn bán nhỏ...) nhưng không có hợp đồng lao động vẫn có thể chứng minh thu nhập theo mẫu nêu trên.

    • Việc xác nhận sẽ do Công an cấp xã nơi cư trú hoặc tạm trú thực hiện trong 07 ngày làm việc, căn cứ trên dữ liệu dân cư quốc gia.

  6. Các nhóm đặc thù khác:

    • Hộ nghèo, cận nghèo vẫn xác định theo chuẩn nghèo do Chính phủ ban hành, đảm bảo sự nhất quán trong chính sách an sinh.

    • Đối tượng là sĩ quan, quân nhân, công an nhân dân được áp dụng điều kiện thu nhập riêng theo Điều 67 Nghị định 100/2024/NĐ-CP.

ĐIỂM ĐÁNG CHÚ Ý: Mở rộng đối tượng, siết chặt xác minh

Khác với trước đây, việc xác minh thu nhập của người mua nhà ở xã hội không chỉ dựa vào “giấy xác nhận thu nhập thấp” của phường, xã, mà nay được chuẩn hóa theo bảng lương, bảng công, hoặc xác nhận điện tử từ cơ sở dữ liệu dân cư.
Điều này giảm gian lận, tăng tính minh bạch, đồng thời giúp người lao động không bị phiền hà trong quá trình làm hồ sơ.

Ngoài ra, cơ chế phân quyền cho UBND tỉnh điều chỉnh mức thu nhập tối đa là một bước tiến quan trọng. Bởi lẽ, mặt bằng thu nhập ở Hà Nội, TP.HCM khác xa các tỉnh miền Trung hoặc miền núi, việc “cào bằng” một mức thu nhập duy nhất trước đây khiến nhiều người ở đô thị lớn không đủ điều kiện được hưởng chính sách dù thực tế vẫn chưa đủ khả năng mua nhà thương mại.

Cánh cửa “an cư” rộng mở hơn bao giờ hết

Có thể nói, Nghị định 261/2025/NĐ-CP là bước điều chỉnh kịp thời, nhân văn và thực tế của Chính phủ, phù hợp với bối cảnh giá nhà, chi phí sinh hoạt và thu nhập bình quân đều tăng mạnh sau đại dịch.
Chính sách mới này sẽ giúp hàng triệu người lao động, công chức, viên chức, giáo viên, công nhân… có thêm cơ hội sở hữu mái ấm hợp pháp, hợp túi tiền – đúng tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau” trong chính sách an sinh xã hội.

Bấm và link để xem toàn văn Nghị định số 261/2025/NĐ-CP  và Nghị định 100/2024/NĐ-CP


CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com/
☎️ Hotline (Zalo): 0914.086.292
🌎 Tham gia cộng đồng để được tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938
LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Chợ BOT 49 Năm – Sơ Thẩm Xử Lẹ, Phúc Thẩm Hủy Toàn Bộ!

Vụ án BOT chợ B1 – Khi sơ thẩm “vội vàng”, phúc thẩm phải hủy án

Tóm tắt vụ án

Năm 2009, UBND thị trấn B1 (nay là phường B1, TP. P1) ký hợp đồng BOT với Công ty CP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Xuất nhập khẩu S về việc đầu tư, xây dựng và khai thác chợ Trung tâm trong 49 năm. Quá trình triển khai, công ty không thực hiện đúng quy hoạch, không đảm bảo tiến độ, nhiều hạng mục sai phép. Chính quyền địa phương sau đó khởi kiện yêu cầu hủy hợp đồng.

Ở chiều ngược lại, Công ty S cũng kiện UBND TP. P1, đòi bồi thường hàng trăm tỷ đồng do bị thu hồi một phần đất để làm đường và cho rằng chính quyền đã đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Tòa sơ thẩm tỉnh T chấp nhận một phần yêu cầu, buộc UBND TP. P1 bồi thường cho Công ty hơn 7,2 tỷ đồng, đồng thời tuyên chấm dứt hợp đồng BOT. Không đồng ý, Công ty kháng cáo.

Kết quả: Tòa phúc thẩm cấp cao tại Hà Nội đã hủy toàn bộ bản án sơ thẩm vì có nhiều sai sót nghiêm trọng cả về tố tụng lẫn nội dung.

Bài học rút ra khi áp dụng luật

  1. Không được nhập vụ án tùy tiện: Hai vụ án có nguyên đơn, bị đơn khác nhau và quan hệ pháp luật khác nhau (yêu cầu hủy hợp đồng và yêu cầu bồi thường ngoài hợp đồng). Tòa sơ thẩm nhập làm một là trái quy định, khiến xác định tư cách tố tụng sai và quyền lợi của nhiều bên (như các hộ tiểu thương thuê ki-ốt) không được bảo vệ.

  2. Phạm vi yêu cầu khởi kiện phải được tôn trọng: Công ty S nhiều lần bổ sung yêu cầu, từ hơn 32 tỷ lên 137 tỷ đồng. Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, nguyên đơn có quyền bổ sung miễn là không vượt quá phạm vi khởi kiện ban đầu. Tòa sơ thẩm lại giới hạn sai, chỉ xem xét 100 tỷ, gây ảnh hưởng đến việc tính án phí và quyền lợi của Nhà nước.

  3. Phải ghi nhận đúng sự thỏa thuận của đương sự: Khi cả UBND phường B1 và Công ty S đều đồng ý chấm dứt hợp đồng, tòa cần ghi nhận sự thỏa thuận đó. Thay vào đó, bản án sơ thẩm lại ghi là “chấp nhận yêu cầu khởi kiện của UBND phường B1”, dẫn đến sai lệch bản chất.

  4. Xác định lỗi và trách nhiệm bồi thường phải cụ thể: Tòa sơ thẩm chỉ ghi chung chung “Công ty có lỗi” mà không làm rõ lỗi gì, ai chịu trách nhiệm, hậu quả pháp lý ra sao. Việc buộc UBND TP. P1 trả hơn 7,2 tỷ đồng vì vậy bị xem là thiếu căn cứ.

Những lưu ý trong vận dụng pháp luật

  1. Thẩm quyền ký kết hợp đồng BOT: UBND thị trấn không có thẩm quyền ký hợp đồng BOT, việc ký sai ngay từ đầu đã kéo theo hệ quả pháp lý phức tạp. Đây là điểm cần rút kinh nghiệm trong quản lý đầu tư công và hợp tác công – tư.

  2. Bảo vệ quyền lợi bên thứ ba: Các hộ tiểu thương góp vốn xây dựng, thuê ki-ốt lẽ ra phải được tham gia tố tụng với tư cách người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Đây là điểm dễ bị bỏ sót nhưng lại rất quan trọng.

  3. Chứng cứ về phụ lục hợp đồng: Công ty S viện dẫn một phụ lục 2013 nhưng giám định cho thấy không có thật. Việc sử dụng tài liệu giả mạo, hoặc chưa được xác minh kỹ, có thể làm sai lệch vụ án.

  4. Vai trò của phúc thẩm: Vụ án cho thấy phúc thẩm không chỉ là “xem lại” mà còn là “chốt chặn” bảo vệ công lý, kịp thời hủy bản án sơ thẩm khi có vi phạm nghiêm trọng.

Vụ án BOT chợ B1 là lời nhắc nhở đắt giá: khi áp dụng pháp luật, Tòa án không chỉ cần “xử cho xong” mà phải xử đúng người, đúng việc, bảo vệ đầy đủ quyền lợi của tất cả các bên. Sự cẩn trọng trong tố tụng và phân tích trách nhiệm cụ thể là yếu tố sống còn để bản án thực sự có giá trị, tránh tình trạng phúc thẩm phải hủy án, kéo dài thời gian và tốn kém cho cả Nhà nước, doanh nghiệp lẫn người dân.

XEM TOÀN VĂN BẢN ÁN TẠI ĐÂY:  https://luatsunhatrang.vn/wp-content/uploads/2025/09/Boi-thuong-thiet-hai-ngoai-hop-dong-phuc-tham-huy-an.pdf

Từ 2025: 15 Trường Hợp Người Nước Ngoài Được Miễn Giấy Phép Lao Động – Có Bạn Trong Danh Sách Không?

Ngày 7/8/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 219/2025/NĐ-CP, quy định chi tiết về lao động nước ngoài tại Việt Nam. Nghị định này mở rộng và làm rõ 15 trường hợp miễn giấy phép lao động, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho chuyên gia, quản lý, lao động kỹ thuật trong các lĩnh vực trọng điểm như tài chính, khoa học, công nghệ và chuyển đổi số.

Cụ thể, các nhóm được miễn giấy phép bao gồm:

  1. Người đứng đầu văn phòng đại diện, dự án hoặc tổ chức quốc tế, phi chính phủ tại Việt Nam.

  2. Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ hoặc xử lý sự cố kỹ thuật khẩn cấp.

  3. Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam.

  4. Người nước ngoài kết hôn và sinh sống tại Việt Nam.

  5. Chủ sở hữu, thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên tại công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

  6. Người vào Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn, nghiên cứu, thẩm định, giám sát các dự án sử dụng vốn ODA…

    Ngoài ra, các trường hợp theo điều ước quốc tế cũng được áp dụng miễn giấy phép.

Điểm mới đáng chú ý là mức góp vốn tối thiểu được ấn định từ 3 tỷ đồng, thay vì để mở như trước đây, đồng thời mở rộng thêm đối tượng thuộc lĩnh vực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Có thể thấy, Nghị định 219/2025/NĐ-CP vừa đảm bảo quản lý chặt chẽ, vừa khuyến khích lao động chất lượng cao tham gia thị trường Việt Nam. Đây là bước đi quan trọng để thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và hội nhập quốc tế bền vững.

Mọi thông tin yêu cầu tư vấn xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 

📩Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com

🌐https://luatsukhanhhoa.com/ ☎️Hotline (Zalo): 0914086292

🌎Tham gia Cộng đồng để được tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938 

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA