NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP KHIẾN DI CHÚC BỊ TUYÊN VÔ HIỆU – BÀI HỌC TỪ THỰC TIỄN XÉT XỬ

Trong nhiều vụ tranh chấp thừa kế, câu nói quen thuộc nhất của các đương sự là: “Cha mẹ tôi đã để lại di chúc rồi, tại sao Tòa vẫn chia theo pháp luật?”

Câu trả lời nằm ở một thực tế đáng tiếc: rất nhiều di chúc bị Tòa án tuyên vô hiệu, không phải vì ý chí của người lập sai trái, mà vì di chúc được lập không đúng quy định pháp luật.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích đầy đủ những lỗi thường gặp khiến di chúc bị tuyên vô hiệu theo Bộ luật Dân sự 2015, đồng thời rút ra bài học để gia đình tránh được tranh chấp không đáng có.

1. Hiểu đúng thế nào là một di chúc hợp pháp?

Để nhận diện được các lỗi làm di chúc vô hiệu, cần hiểu rõ tiêu chuẩn pháp lý về một di chúc hợp pháp.

Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc hợp pháp khi đáp ứng bốn điều kiện:

  1. Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt, không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.

  2. Di chúc được lập tự nguyện.

  3. Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

  4. Hình thức di chúc phải đúng quy định của pháp luật.

Chỉ cần thiếu một trong bốn yếu tố trên, di chúc có thể trở thành vô hiệu toàn bộ hoặc một phần theo Điều 131 và Điều 643 BLDS 2015.

2. Lỗi số 1: Người lập di chúc không minh mẫn – nguy cơ vô hiệu cao nhất

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến di chúc bị tuyên vô hiệu.

Vì sao Tòa thường xem xét yếu tố minh mẫn?

Trong thời điểm cuối đời, nhiều người tuổi cao, có bệnh nền hoặc vừa trải qua điều trị. Nếu không có chứng cứ chứng minh người lập di chúc còn minh mẫn, Tòa có thể:

  • Trưng cầu giám định năng lực hành vi (dựa vào hồ sơ bệnh án).

  • Xem xét lời khai của nhân chứng.

  • Đánh giá toàn bộ bối cảnh khi lập di chúc.

Ví dụ thực tế:

Một cụ ông 88 tuổi lập di chúc để lại toàn bộ nhà đất cho người con út – người chăm sóc ông nhiều năm. Các con khác phản đối, cho rằng ông bệnh nặng, mất trí nhớ.

Tòa án thu thập:

  • Hồ sơ bệnh án: cụ bị sa sút trí tuệ độ II.

  • Di chúc không có người làm chứng.

  • Không có video, ghi âm tại thời điểm viết di chúc.

Kết luận: di chúc vô hiệu, chia tài sản theo pháp luật.

Bài học: Khi người lập di chúc tuổi cao, nên có giấy xác nhận sức khỏe, nhân chứng hoặc lập tại văn phòng công chứng để đảm bảo tính minh mẫn.

3. Lỗi số 2: Di chúc lập không đúng hình thức

Pháp luật cho phép lập di chúc dưới nhiều dạng: di chúc miệng, di chúc viết tay, di chúc có công chứng/chứng thực… Nhưng mỗi loại đều có điều kiện riêng.

Các lỗi thường gặp:

(1) Di chúc viết tay không có ngày tháng năm

Nếu không xác định được thời điểm lập → không xác định được di chúc nào có hiệu lực cuối cùng → di chúc có thể vô hiệu.

(2) Di chúc viết tay không có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập

Khoản 1 Điều 631 BLDS 2015 quy định di chúc phải có chữ ký hoặc điểm chỉ. Thiếu chữ ký → di chúc không hợp lệ.

(3) Di chúc miệng nhưng không đáp ứng điều kiện pháp luật

Theo Điều 629 BLDS 2015:

  • Chỉ được lập nếu tính mạng bị đe dọa.

  • Phải có ít nhất hai người làm chứng.

  • Phải được ghi chép lại và công chứng/chứng thực trong vòng 5 ngày.

Rất nhiều người không thực hiện đúng 5 ngày → di chúc miệng bị vô hiệu.

Ví dụ thực tế:

Một người bệnh nặng nói miệng để lại đất cho con cả. Hai người em ghi âm lại nhưng không lập biên bản và không chứng thực trong 5 ngày.

Tòa án tuyên: di chúc miệng vô hiệu vì không đáp ứng điều kiện về hình thức.

4. Lỗi số 3: Người làm chứng không hợp lệ

Không phải ai cũng được làm chứng cho di chúc.

Theo Điều 632 BLDS 2015, những người sau đây không được làm chứng:

  • Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.

  • Người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự.

  • Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến nội dung di chúc.

Ví dụ thực tế:

Di chúc viết tay của cụ bà có người con gái đứng ra viết giúp, ký tên làm chứng. Tuy nhiên, người này cũng là người được hưởng di sản.

Tòa án nhận định người làm chứng không hợp lệ → di chúc vô hiệu.

Bài học:
Cần chọn người làm chứng độc lập, khách quan, không có quyền hưởng di sản.

5. Lỗi số 4: Nội dung di chúc vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội

Các lỗi nội dung thường khiến di chúc vô hiệu:

  • Tước quyền hưởng thừa kế của người ở nhờ duy nhất mà không nêu lý do hợp pháp.

  • Để lại tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình.

  • Chỉ định người thừa kế phải thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật.

Ví dụ thực tế:

Một cụ ông lập di chúc để lại toàn bộ nhà cho con cả và yêu cầu:

“Các người con khác không được quyền về thăm nhà, không được gặp gỡ anh trai.”

Điều khoản này bị Tòa xác định trái đạo đức xã hội, xâm phạm quyền nhân thân → di chúc bị vô hiệu một phần.

6. Lỗi số 5: Mô tả tài sản không rõ ràng – không xác định được di sản

Một lỗi rất phổ biến: người lập di chúc mô tả tài sản không cụ thể hoặc tài sản đang tranh chấp.

Ví dụ dễ gặp:

  • Viết “để lại cho con căn nhà ở quê”, nhưng ở quê có… 2 căn nhà.

  • Để lại “mảnh đất sau nhà”, nhưng không có số tờ, số thửa, diện tích.

  • Tài sản chưa cấp sổ đỏ, hoặc đang thuộc diện tranh chấp, kê biên.

Theo Án lệ 03/2016/AL, nếu không xác định được rõ tài sản trong di chúc → Tòa có thể tuyên di chúc vô hiệu.

7. Lỗi số 6: Sửa chữa, tẩy xóa, thay đổi di chúc mà không ký xác nhận

Nhiều di chúc viết tay bị tẩy xóa, ghi đè lên nội dung cũ, sửa tên người thừa kế, sửa diện tích đất… nhưng người lập không ký xác nhận.

Theo Điều 631 BLDS 2015, mọi sửa đổi phải có chữ ký của người lập di chúc → thiếu chữ ký → di chúc không hợp lệ.

8. Lỗi số 7: Người lập di chúc bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép

Một số vụ án cho thấy:

  • Người con giữ sổ đỏ, giữ giấy tờ tùy thân để ép cha mẹ lập di chúc.

  • Người lập di chúc bị cô lập, không được gặp những người khác trong gia đình.

  • Di chúc được lập trong trạng thái sợ hãi, bị tác động tâm lý.

Theo khoản 1 Điều 630, di chúc phải được lập tự nguyện; nếu có chứng cứ về việc lừa dối, cưỡng ép → di chúc vô hiệu.

9. Lỗi số 8: Lập nhiều di chúc mâu thuẫn nhau – không xác định được di chúc cuối cùng

Nhiều người lập di chúc nhiều lần, mỗi lần ghi một nội dung khác nhau, không hủy di chúc cũ.

Khi có tranh chấp, Tòa phải xác định:

  • Di chúc nào sau cùng?

  • Di chúc nào hợp pháp?

  • Di chúc nào vô hiệu?

Nếu không xác định được thời điểm, hoặc cả hai di chúc đều có lỗi → chia thừa kế theo pháp luật.

10. Kết luận: Làm đúng từ đầu giúp tránh tranh chấp

Như vậy, phần lớn lỗi làm di chúc vô hiệu đều đến từ thiếu hiểu biết pháp luậtthói quen “làm cho có”.

Để tránh tranh chấp, người dân nên:

  • Lập di chúc tại tổ chức hành nghề công chứng.

  • Mô tả tài sản đầy đủ, có chứng từ kèm theo.

  • Bảo đảm minh mẫn, có nhân chứng phù hợp.

  • Tư vấn luật sớm khi có nhiều tài sản hoặc quan hệ thừa kế phức tạp.

Một di chúc đúng ngay từ đầu có thể giúp gia đình giữ được hòa khí và tránh hàng năm trời kiện tụng.


📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

Vì Sao Tranh Chấp Thừa Kế Ngày Càng Tăng? Góc Nhìn Từ Thực Tiễn Xét Xử

Trong 5 năm gần đây, số vụ tranh chấp thừa kế tại các Tòa án ở Việt Nam tăng mạnh. Ở nhiều địa phương, thừa kế đã trở thành một trong ba nhóm tranh chấp phổ biến nhất bên cạnh đất đai và hợp đồng. Một mảnh đất, một căn nhà tưởng chừng đơn giản lại trở thành nguyên nhân làm rạn nứt cả một gia đình.

Vậy vì sao tranh chấp thừa kế ngày càng nhiều? Và đâu là những điểm pháp lý người dân thường bỏ qua dẫn đến thiệt hại khi ra Tòa? Bài viết này phân tích dưới góc nhìn pháp lý và thực tiễn xét xử tại Việt Nam.

1. Giá đất tăng nhanh – tài sản càng lớn, tranh chấp càng nhiều

Thực tế cho thấy 90% di sản để lại là quyền sử dụng đất. Khi giá đất tăng gấp nhiều lần, “miếng đất của cha mẹ” bỗng trở thành tài sản giá trị lớn. Lợi ích cao khiến mâu thuẫn bộc lộ, đặc biệt trong các gia đình có nhiều anh chị em.

Trong một vụ án điển hình tại Khánh Hòa, thửa đất của cha mẹ để lại có diện tích hơn 300 m², lúc cha mẹ mất năm 2005 giá trị chỉ vài trăm triệu. Khi anh chị em bắt đầu yêu cầu chia thừa kế năm 2023, giá trị đã hơn 6 tỷ đồng. Ba người con đang sinh sống trên đất phản đối chia, bốn người con khác yêu cầu chia theo pháp luật. Mâu thuẫn kéo dài hơn ba năm trước khi vụ án được giải quyết.

Theo Điều 609 và Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015, di sản để lại được hiểu là toàn bộ tài sản của người chết, bao gồm cả đất đai và tài sản gắn liền với đất. Khi giá trị tài sản lớn, việc chia thừa kế trở thành vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi sự hiểu biết pháp luật để tránh tranh chấp kéo dài.

2. Phần lớn người dân không lập di chúc – “cha mẹ mất rồi, con tự thỏa thuận”

Khoảng 70% gia đình Việt không lập di chúc. Nhiều người cho rằng để lại di chúc là “chia rẽ con cái”, hoặc “qua đời để lại gì thì con tự hòa giải”.

Tuy nhiên thực tế xét xử cho thấy:

  1. Không có di chúc thì phải chia theo pháp luật (Điều 650 BLDS 2015).

  2. Các đồng thừa kế thường không thống nhất được tỷ lệ, giá trị, hoặc phương án sử dụng tài sản.

  3. Dẫn đến khởi kiện yêu cầu Tòa án chia di sản.

Một tình huống phổ biến: cha mẹ có 5 người con, một người sống cùng cha mẹ nhiều năm và cho rằng mình có công chăm sóc nhiều hơn nên muốn hưởng phần lớn. Những người khác yêu cầu chia đều. Không có di chúc quy định khác thì Tòa phải chia đều theo hàng thừa kế thứ nhất.

Điều này khiến người chăm sóc cha mẹ “cảm thấy không công bằng”, từ đó mâu thuẫn bùng nổ.

Nếu có di chúc hợp pháp theo Điều 630 BLDS 2015, các bên chỉ cần thực hiện theo ý chí người để lại tài sản và thủ tục gọn nhẹ hơn rất nhiều.

3. Di chúc không hợp lệ – nguyên nhân gây tranh chấp hàng đầu

Nhiều di chúc được viết tay trong thời điểm người lập bệnh nặng, chữ viết không rõ, không ghi thời gian, hoặc không có người làm chứng… Những thiếu sót này thường khiến di chúc bị tuyên vô hiệu khi ra Tòa.

Theo thống kê không chính thức tại nhiều Tòa án tỉnh:
Hơn 50% tranh chấp thừa kế có liên quan đến việc xem xét hiệu lực di chúc.

Theo khoản 1 Điều 630 BLDS 2015, di chúc hợp pháp phải đáp ứng bốn điều kiện:

  1. Người lập minh mẫn, sáng suốt.

  2. Tự nguyện.

  3. Nội dung không vi phạm điều cấm.

  4. Hình thức di chúc đúng quy định.

Chỉ cần thiếu một yếu tố, di chúc có thể bị vô hiệu.

Ví dụ thực tế:
Một cụ bà lập di chúc viết tay để lại toàn bộ căn nhà cho người con út – người chăm sóc cụ nhiều năm. Tuy nhiên, tại thời điểm lập di chúc, cụ vừa xuất viện sau cơn tai biến. Các con khác cho rằng cụ không minh mẫn. Tòa trưng cầu giám định tâm thần (dựa trên hồ sơ điều trị) và tuyên di chúc vô hiệu, dẫn đến chia theo pháp luật.

4. Mâu thuẫn giữa con riêng – con chung – con nuôi – con dâu/rể

Các gia đình Việt ngày nay có cấu trúc đa dạng: tái hôn, con riêng, con nuôi, con dâu/rể sống chung với cha mẹ… Điều này dẫn đến nhiều nhầm lẫn pháp lý.

Nhiều trường hợp người con riêng chăm sóc cha dượng/mẹ kế rất nhiều nhưng khi cha/mẹ mất lại không có tên trong hàng thừa kế nếu quan hệ nuôi dưỡng không được xác lập hợp pháp.

Trong một vụ tranh chấp tại Nha Trang, người con riêng sống với cha dượng 25 năm nhưng không có quyết định nuôi con nuôi, dẫn đến không được công nhận là hàng thừa kế. Mặc dù tình cảm sâu đậm, pháp luật vẫn phải xử lý theo chứng cứ.

5. “Di sản chưa rõ ràng”: tài sản chung – tài sản riêng không phân định

Một nguyên nhân phổ biến khác: Không xác định được đâu là tài sản riêng của cha/mẹ, đâu là tài sản chung của vợ chồng.

Điều 33 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 quy định tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung, trừ khi chứng minh được là tài sản riêng.

Nhiều vụ án rơi vào tranh chấp như sau: Cha đứng tên nhà đất, khi cha mất, các con cho rằng là tài sản riêng của cha nên yêu cầu chia thừa kế. Ngược lại, mẹ cho rằng đây là tài sản chung của vợ chồng nên phải chia đôi trước, phần còn lại mới là di sản thừa kế.

Việc xác minh nguồn gốc tài sản, thời điểm tạo lập, chứng cứ tài chính… khiến việc giải quyết vụ án kéo dài nhiều năm.

6. Người đang quản lý di sản không hợp tác – phải khởi kiện

Rất nhiều trường hợp người đang giữ nhà/đất của cha mẹ không cho người khác trích lục hồ sơ, không cho đo đạc, không cho định giá, hoặc tự ý bán một phần tài sản.

Theo Điều 612 – 615 BLDS 2015, người quản lý di sản phải bảo quản tài sản và cung cấp thông tin khi được yêu cầu. Nhưng trên thực tế, việc này hiếm khi được thực hiện tự giác.

Do đó, các đồng thừa kế thường buộc phải:

  1. Khởi kiện yêu cầu chia di sản;

  2. Yêu cầu định giá tài sản;

  3. Yêu cầu kê biên, phong tỏa tài sản nếu có dấu hiệu tẩu tán.

Đây là lý do các vụ án thừa kế kéo dài 2–3 năm, thậm chí lâu hơn.

7. Thừa kế thế vị – một chế định đúng nhưng ít người hiểu

Theo Điều 652 BLDS 2015, nếu con của người để lại tài sản chết trước hoặc cùng thời điểm mở thừa kế, thì cháu được hưởng phần mà cha/mẹ cháu lẽ ra được hưởng.

Nhưng thực tế, nhiều người nhầm rằng “cha không nhận di sản thì con cũng không được nhận”. Hoặc nhầm rằng “cháu chỉ được hưởng khi có di chúc”. Nhầm lẫn này dẫn đến tranh cãi kéo dài giữa các nhánh gia đình.

Ví dụ: Một người cha mất năm 2020, người con lớn mất năm 2019. Khi chia di sản năm 2023, ba người con của người con lớn được hưởng thừa kế thế vị phần mà cha họ lẽ ra được hưởng. Một số người trong gia đình phản đối vì “đã chết thì không được chia nữa”, nhưng pháp luật quy định rõ ràng.

8. Thiếu hiểu biết pháp lý, không nộp chứng cứ đúng thời điểm

Nhiều đương sự lần đầu ra Tòa nên không biết phải nộp chứng cứ gì và nộp thời điểm nào. Kết quả nhiều người bị bác yêu cầu chỉ vì thiếu chứng cứ kịp thời hoặc thua kiện ngay cả khi về mặt đạo lý họ đúng.

Tranh chấp thừa kế tăng là hệ quả của nhiều yếu tố pháp lý – tâm lý – kinh tế

Việc tranh chấp thừa kế ngày càng tăng phản ánh một thực tế: tài sản lớn, quy định pháp luật phức tạp, tư duy “để con cái tự thỏa thuận” không còn phù hợp.

Để hạn chế tranh chấp, cần:

  1. Lập di chúc hợp pháp;

  2. Minh bạch tài sản chung – riêng;

  3. Thực hiện khai nhận di sản ngay khi người để lại di sản mất;

  4. Tham khảo ý kiến luật sư để bảo đảm quyền lợi.

  5. Mỗi gia đình đều có đặc thù riêng, nhưng hiểu luật và chuẩn bị đúng thời điểm luôn là chìa khóa giúp giữ gìn hòa khí và tránh kiện tụng không cần thiết.

📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

Những Vấn Đề Tố Tụng Dân Sự Cần Lưu Ý Sau Khi Thành Lập Tòa Án Khu Vực Và Bỏ Cấp Huyện, Cấp Cao

Một bước ngoặt lớn trong hệ thống Tòa án Việt Nam

Từ ngày 01/7/2025, hệ thống Tòa án Việt Nam chính thức chuyển sang mô hình mới theo Nghị quyết 81/2025/UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Theo đó, Tòa án nhân dân cấp huyện và Tòa án nhân dân cấp cao sẽ chấm dứt hoạt động, thay thế bằng một cấp trung gian mới: Tòa án nhân dân khu vực (TAND khu vực).

Đây không chỉ là thay đổi về tổ chức bộ máy, mà còn kéo theo hàng loạt điều chỉnh quan trọng trong thủ tục tố tụng dân sự, đặc biệt về thẩm quyền xét xử sơ thẩm, phúc thẩm và giám đốc thẩm. Đối với giới luật sư và những người đang, sẽ tham gia tố tụng, việc hiểu rõ những thay đổi này là điều kiện tiên quyết để bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Những thay đổi quan trọng và các vấn đề pháp lý cần lưu ý

2.1. Cấu trúc hệ thống Tòa án mới và hệ quả pháp lý

Theo quy định mới, hệ thống Tòa án nhân dân gồm ba cấp:

  1. Tòa án nhân dân tối cao

  2. Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

  3. Tòa án nhân dân khu vực (thay cho Tòa án cấp huyện)

Như vậy, Tòa án cấp cao bị bãi bỏ, còn TAND khu vực sẽ đảm nhận phần lớn công việc trước đây của TAND cấp huyện, đồng thời được mở rộng thẩm quyền. Việc thay đổi này đặt ra yêu cầu phải điều chỉnh hàng loạt quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) và các văn bản liên quan để bảo đảm tính thống nhất.

2.2. Thẩm quyền xét xử sơ thẩm, phúc thẩm theo mô hình mới

TAND khu vực sẽ là cấp xét xử sơ thẩm chính đối với các vụ việc dân sự, hôn nhân – gia đình, kinh doanh – thương mại và hành chính thuộc địa bàn của nhiều đơn vị hành chính cấp huyện gộp lại.

TAND cấp tỉnh giữ vai trò xét xử phúc thẩm đối với các bản án, quyết định của TAND khu vực bị kháng cáo, kháng nghị. Ngoài ra, TAND cấp tỉnh cũng sẽ thực hiện giám đốc thẩm và tái thẩm đối với các bản án của TAND khu vực đã có hiệu lực pháp luật.

Sự thay đổi này đồng nghĩa với việc mọi hồ sơ, đơn khởi kiện, kháng cáo, kháng nghị… đều phải xác định lại đúng tòa có thẩm quyền, căn cứ vào lãnh thổ và cấp xét xử. Việc nộp sai có thể dẫn đến bị trả lại đơn hoặc chậm trễ trong bảo vệ quyền lợi của đương sự.

2.3. Thủ tục tố tụng được điều chỉnh đồng bộ

Cùng với việc tổ chức lại hệ thống tòa án, Luật số 85/2025/QH15 đã sửa đổi nhiều điều của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Từ ngày 01/7/2025, cụm từ “Tòa án nhân dân cấp huyện” trong toàn bộ hệ thống pháp luật tố tụng sẽ được thay bằng “Tòa án nhân dân khu vực”.

Đặc biệt, các quy định về thẩm quyền kháng nghị, giám đốc thẩm và tái thẩm được sửa đổi để phù hợp với cơ cấu tòa mới. Những hồ sơ đang giải quyết dở dang tại tòa cấp huyện hoặc cấp cao sẽ được chuyển tiếp sang tòa tương ứng theo quy định chuyển tiếp, bảo đảm không gián đoạn hoạt động tố tụng.

3. Thẩm quyền giám đốc thẩm sau khi bỏ Tòa án cấp cao

Trước đây, các vụ án dân sự có bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND cấp tỉnh thường thuộc thẩm quyền giám đốc thẩm của TAND cấp cao. Tuy nhiên, từ ngày 01/7/2025, khi TAND cấp cao chấm dứt hoạt động, thẩm quyền này được phân định lại rõ ràng theo Điều 337 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 sửa đổi bởi Luật 85/2025/QH15, cụ thể như sau:

  1. Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp tỉnh
    Có thẩm quyền giám đốc thẩm, tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND khu vực trong phạm vi lãnh thổ.

  2. Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao
    Có thẩm quyền giám đốc thẩm, tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND cấp tỉnh bị kháng nghị.

  3. Trường hợp đặc biệt
    Nếu cùng một vụ án dân sự có nhiều bản án, quyết định thuộc thẩm quyền giám đốc thẩm của cả hai cấp (cấp tỉnh và tối cao), thì TAND tối cao sẽ giám đốc thẩm toàn bộ vụ án để bảo đảm thống nhất phán quyết.

Như vậy, TAND cấp tỉnh giờ đây trở thành cấp giám đốc thẩm trung gian, thay thế hoàn toàn chức năng mà TAND cấp cao từng đảm nhiệm.

4. Tác động thực tiễn và khuyến nghị cho giới hành nghề

Sự thay đổi này đặt ra những thách thức đáng kể cho giới luật sư, đương sự và cả cơ quan tiến hành tố tụng.

  1. Khi nộp đơn khởi kiện, cần kiểm tra kỹ xem vụ việc thuộc phạm vi của TAND khu vực nào, tránh sai thẩm quyền.

  2. Khi làm đơn kháng cáo hoặc kháng nghị, phải xác định đúng cấp tòa phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm theo mô hình mới.

  3. Các vụ án đang xét xử hoặc chuẩn bị kháng nghị trước 01/7/2025 cần được rà soát, xác định rõ tòa tiếp tục thụ lý sau khi mô hình chuyển đổi.

  4. Trong hành nghề, luật sư cần cập nhật và trích dẫn đúng điều luật sửa đổi (như Điều 331, 337, 357 BLTTDS sửa đổi) để bảo đảm giá trị pháp lý của văn bản.

Hiểu đúng để bảo vệ đúng quyền lợi

Việc thành lập Tòa án nhân dân khu vực và bãi bỏ Tòa án cấp huyện, cấp cao là một bước cải cách tư pháp quan trọng, nhằm tinh gọn bộ máy, nâng cao tính chuyên nghiệp và thống nhất của hệ thống Tòa án. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu triển khai, rất dễ xảy ra nhầm lẫn về thẩm quyền, cấp xét xử và thủ tục kháng nghị, đặc biệt ở lĩnh vực tố tụng dân sự.

Vì vậy, việc nắm vững mô hình tổ chức mới, hiểu rõ thẩm quyền giám đốc thẩm, tái thẩm, và cập nhật kịp thời quy định pháp luật sửa đổi là yếu tố then chốt giúp giới luật sư và người dân tránh sai sót, bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả, hợp pháp.


📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT VÀ BẢNG GIÁ ĐẤT THEO LUẬT ĐẤT ĐAI 2024 – NGƯỜI DÂN CẦN HIỂU GÌ?

“Giá đất do Nhà nước quy định thấp hơn giá thị trường quá nhiều” – đây là câu nói quen thuộc của cả người dân lẫn doanh nghiệp trong hàng chục năm qua.
Nhưng từ ngày 1/1/2025, mọi thứ đã thay đổi: bảng giá đất được xây dựng theo nguyên tắc thị trường, cập nhật hàng năm, chứ không phải 5 năm/lần như trước nữa.

Vậy giá đất mới sẽ được xác định thế nào, ảnh hưởng ra sao đến người dân và doanh nghiệp, và cần lưu ý gì khi giao dịch nhà đất?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng điểm một — bằng ngôn ngữ dễ hiểu nhất.

1. Giá đất là gì và vì sao quan trọng?

Giá đất là mức giá được Nhà nước công nhận cho một thửa đất cụ thể, làm căn cứ để:

  1. Tính tiền sử dụng đất khi cấp sổ đỏ, chuyển mục đích sử dụng đất;

  2. Tính tiền thuê đất, thuế, lệ phí trước bạ;

  3. Tính bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất;

  4. Và làm cơ sở xác định nghĩa vụ tài chính khi giao dịch nhà đất.

Nói đơn giản:
Giá đất là “điểm mấu chốt” để xác định quyền lợi của người dânnghĩa vụ tài chính với Nhà nước. Nếu giá đất quá thấp → người bị thu hồi đất chịu thiệt. Nếu quá cao → người mua nhà phải gánh thuế, phí lớn.

2. Điểm mới lớn nhất của Luật Đất đai 2024: “giá đất – gần với giá thị trường”

Trước đây, Việt Nam tồn tại hai loại giá đất song song:

  1. Giá Nhà nước: do UBND tỉnh ban hành 5 năm/lần (bảng giá đất).

  2. Giá thị trường: là giá giao dịch thực tế giữa người dân và doanh nghiệp.

Sự chênh lệch này từng lên tới hàng chục lần, gây ra hàng loạt bất cập:

  1. Người bị thu hồi đất nhận bồi thường thấp;

  2. Nhà đầu tư kê khai thuế thấp;

  3. Cán bộ khó xác định giá trị thực khi xử lý hồ sơ, tạo kẽ hở tiêu cực.

🔹 Luật Đất đai 2024 đã bỏ cơ chế hai giá, thống nhất một giá đất theo thị trường, được xác định hằng năm (Điều 159 và Điều 160).

3. Bảng giá đất sẽ được cập nhật hàng năm thay vì 5 năm/lần

Từ 2025, UBND cấp tỉnh phải ban hành bảng giá đất mới mỗi năm, thay cho chu kỳ 5 năm/lần như Luật Đất đai 2013.

Bảng giá đất sẽ:

  1. Làm căn cứ tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế, lệ phí trước bạ;

  2. Được xây dựng trên cơ sở giá phổ biến trên thị trường, thu thập qua dữ liệu giao dịch, đấu giá, chuyển nhượng thực tế;

  3. Được công khai trên cổng thông tin điện tử, niêm yết tại UBND cấp xã để người dân dễ tiếp cận.

4. Phương pháp xác định giá đất mới

Theo Điều 161 Luật Đất đai 2024, giá đất sẽ được xác định dựa trên các phương pháp định giá chính sau:

1️⃣ Phương pháp so sánh trực tiếp:
So sánh với giá chuyển nhượng của các thửa đất tương tự (vị trí, diện tích, mục đích, hạ tầng).

👉 Ví dụ:
Nếu một thửa đất ở phường Phước Long, Nha Trang có vị trí tương tự các lô đang giao dịch 65–70 triệu/m², thì giá đất Nhà nước cũng phải nằm quanh mức đó, chứ không thể chỉ 20–30 triệu/m² như bảng giá cũ.

2️⃣ Phương pháp thu nhập:
Dựa trên khả năng sinh lợi của đất (thường áp dụng cho đất sản xuất, kinh doanh, cho thuê).

👉 Ví dụ:
Một mảnh đất cho thuê bãi xe có lợi nhuận 600 triệu/năm, nếu tỷ suất lợi nhuận bình quân là 10%, thì giá trị đất sẽ khoảng 6 tỷ đồng.

3️⃣ Phương pháp chiết trừ:
Xác định giá đất từ tổng giá trị tài sản trừ đi giá trị công trình trên đất.

4️⃣ Phương pháp hệ số điều chỉnh:
Căn cứ vào giá đất thị trường và hệ số K điều chỉnh cho từng khu vực, từng loại đất.

5. Ai có thẩm quyền định giá và phê duyệt giá đất?

Theo Điều 164 Luật Đất đai 2024:

  1. UBND cấp tỉnh là cơ quan có thẩm quyền ban hành bảng giá đất và quyết định giá cụ thể cho từng dự án, thửa đất.

  2. Hội đồng thẩm định giá đất cấp tỉnh (gồm đại diện Sở Tài nguyên & Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Cục Thuế...) sẽ thẩm định độc lập trước khi phê duyệt.

  3. Bộ Tài nguyên & Môi trường sẽ ban hành khung phương pháp và tiêu chuẩn chung cho cả nước.

Điều quan trọng:
Mỗi tỉnh sẽ phải công khai cơ sở định giá, tránh tình trạng “định giá tùy tiện” hoặc “mỗi nơi một kiểu”.

6. Tác động thực tế đối với người dân và doanh nghiệp

📌 Đối với người dân:

  1. Khi bị thu hồi đất, mức bồi thường sẽ sát giá thị trường hơn, hạn chế khiếu nại.

  2. Khi chuyển nhượng, tặng cho, hoặc đăng ký sổ đỏ, thuế và lệ phí có thể tăng nhẹ vì giá đất cao hơn, nhưng quyền lợi được đảm bảo hơn.

👉 Ví dụ thực tế:
Trước đây, bà Lan ở phường Vĩnh Trường (Nha Trang) bị thu hồi 100 m² đất ở, bảng giá đất chỉ 15 triệu/m² – bà nhận 1,5 tỷ.
Theo cách định giá mới sát thị trường (60 triệu/m²), bà Lan có thể nhận tới 6 tỷ đồng tiền bồi thường – phản ánh đúng giá trị thực tế.

📌 Đối với doanh nghiệp:

  1. Khi thuê hoặc giao đất, tiền sử dụng đất sẽ tăng, nhưng đổi lại, quy trình minh bạch, tránh “thỏa thuận ngầm” hay phải “bôi trơn”.

  2. Nhà đầu tư có thể dự toán chi phí đất rõ ràng, dễ tính toán hiệu quả dự án hơn.

7. Vấn đề còn đặt ra

Mặc dù chủ trương “một giá đất theo thị trường” rất tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức:

  1. Thiếu dữ liệu giao dịch đáng tin cậy, do nhiều người vẫn khai giá thấp để giảm thuế.

  2. Năng lực định giá đất ở cấp tỉnh còn chênh lệch; nhiều nơi thiếu chuyên gia thẩm định độc lập.

  3. Cần cơ chế kiểm tra, giám sát, phản biện xã hội để tránh “bắt tay nâng giá” hoặc “ép giá” khi thu hồi đất.

8. Lời khuyên của Luật sư

  1. Khi mua bán, chuyển nhượng, hãy kiểm tra bảng giá đất năm mới nhất tại Cổng thông tin Sở Tài nguyên & Môi trường địa phương.

  2. Đừng vội tin “giá đất theo người quen trong ngành” – vì mọi giá đất giờ đây phải công khai, minh bạch.

  3. Nếu bị thu hồi đất, hãy yêu cầu cơ quan Nhà nước cung cấp căn cứ định giá cụ thể, để đảm bảo quyền lợi của mình.

  4. Với nhà đầu tư, nên tính toán lại dòng tiền và chi phí sử dụng đất theo giá mới từ năm 2025.

Luật Đất đai 2024 đánh dấu bước ngoặt lớn trong chính sách giá đất – minh bạch hơn, công bằng hơn, và gần với giá thị trường hơn bao giờ hết.
Tuy việc triển khai còn cần thời gian, nhưng đây là bước đi đúng hướng để hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, người dân và doanh nghiệp.


CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Tiến, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline (Zalo): 0914 086 292
🌎 Tham gia cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938
LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA